Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quản trị dự án đầu tư / Nguyễn Xuân Thủy . - Hồ Chí Minh: Chính trị Quốc gia, 1995. - 234 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000696
  • 2 Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 191 tr.; 24
    3 Quản lý dự án trên một trang giấy / Campbell Clark A . - Hà Nội: Tri thức, 2008. - 176 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004502
  • 4 Quản lý chất lượng dự án / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 436 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004381
  • 5 Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư (Lý thuyết và bài tập) / . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 130 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005106-00005108
  • 6 Quản trị dự án: Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / Vũ Công Tuấn . - Hà Nội: Thống kê, 2010. - 589 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007103-00007105
                                         00007290-00007291
  • 7 Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 162 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008000-00008004
  • 8 Lập - Thẩm định và quản trị dự án đầu tư / Phạm Xuân Giang . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 358 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00008255-00008259
  • 9 Bài tập - bài giải quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 182 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012319-00012323
  • 10 Quản trị dự án hiện đại / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 286 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012314-00012318
  • 11 Thẩm định dự án đầu tư / Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Đức Trung . - Hà Nội: Dân trí, 2012. - 419 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011903-00011904
  • 12 Quản trị dự án / Trịnh Thùy Anh . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 295 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016238-00016239
  • 13 A guide to the project management body of knowledge / . - Lần thứ 5. - Newtown Square: Project Management Institute, 2013. - 589 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016111
  • 14 Handbook on continuous improvement transformation : the lean six sigma framework and systematic methodology for implementation / Aartsengel Aristide Van, Kurtoglu Selahattin . - New York: Springer, 2013. - 643 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017226-00017227
  • 15 Quản lý dự án / Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 162 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013862-00013864
  • 16 Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2014. - 326 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015706-00015710
  • 17 Project Management / Heerkens, Gary R . - New York: McGRAW-HILL, 2014. - 250 tr.; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014318
  • 18 Quản trị dự án: Những nguyên tắc cơ bản / Heagney Joseph, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 319 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013827-00013828
  • 19 Contemporary project management / Kloppenborg, Timothy J . - Lần thứ 3. - America: Cengage Learning, 2015. - 458 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015101
  • 20 Quản lý dự án lớn và nhỏ = Managing projects large and small / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 191 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016346-00016350
  • 21 A guide to the project management body of knowledge (PMBOK guide) / . - Lần thứ 6. - Newtown Square: Project Management Institute, Inc, 2017. - 756 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017152
                                         00017236-00017237
  • 22 Giáo trình quản lý dự án / Từ Quang Phương . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Đại học kinh tế quốc dân, 2017. - 326 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016234-00016237
  • 23 Project management : the managerial process / Larson Erik W., Gray Clifford F . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL Education, 2018. - 659 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017178-00017179
  • 24 Quản trị dự án : Những nguyên tắc cơ bản / Heagney Joseph, Minh Tú, Nguyễn Văn Kỳ . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Công thương, 2018. - 319 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016375-00016379
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.849.959

    : 61.877

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến