1 | | Khoa học thông tin trong công tác quản lý / Lê Ngọc Hưởng . - Hồ Chí Minh: Hải Phòng, 2003. - 204 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000361 |
2 | | Problem solving and decision making : Hard, soft and creative approaches / Hicks Michael J . - Lần thứ 2. - Australia: South-Western, 2004. - 427 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017242 |
3 | | Tư duy đột phá = Breakthrough thinking / Hibino Shozo, Nadler Gerald . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 414 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006873 |
4 | | Vận trù bất định / Nguyễn Như Phong . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 287 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006804-00006805 |
5 | | Quantitative Methods for Business / Waters Donald . - Lần thứ 5. - America: Pearson, 2011. - 603 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012516 |
6 | | Business analytics : data analysis and decision making / Albright S. Christian, Winston Wayne L . - Lần thứ 5. - America: Cengage Learning, 2015. - 990 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015098 |
7 | | Quantitative analysis for management / Render Barry, Stair Ralph M., Hanna Michael E, Hale Trevor S . - Lần thứ 13. - England: Pearson, 2018. - 597 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017671 |
8 | | Ra quyết thông minh : Những chiếc bẫy ngầm khi ra quyết định = On making smart decisions / Bùi Khắc Hải (dịch) . - Hà Nội: Đại học Kinh tế quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2020. - 147 tr.; 27 cm. - ( Tủ sách : Harvard business review ) Số Đăng ký cá biệt: 00002952-00002954 |
9 | | Quyết định : Kỹ năng hàng đầu của nhà lãnh đạo tài ba / Treliving Jim, Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội: Hồng Đức, 2020. - 1347 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018093-00018094 |