| 1 |   |  Design thinking for dummies / Christian Müller-Roterberg . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons. -  290 pages ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019821 | 
	
		| 2 |   |  Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế / Đào Duy Huân . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  317 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004622-00004624 | 
	
		| 3 |   |  Quản trị chiến lược phát triển vị thế cạnh tranh / Nguyễn Hữu Lam, Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lan . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  351 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004613-00004615 | 
	
		| 4 |   |  MBA trong tầm tay: Chủ đề quản lý chiến lược /  Liam Fahey, Robert M. Randall . - Hà Nội:  Tổng hợp,  2009. -  499 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt:  00006845                                      00008504 | 
	
		| 5 |   |  Strategic management concepts and cases : a competitive advantage approach / David Fred R . - Lần thứ 14. -  Boston:  Pearson,  2013. -  267 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012533 | 
	
		| 6 |   |  Concepts in enterprise resource planning / Monk Ellen F., Wagner Bret J . - Lần thứ 4. -  New York:  Course technology,  2013. -  254 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017644 | 
	
		| 7 |   |  Strategize! : experiential exercises in strategic management / Gopinath, C., Siciliano, Julie . - Lần thứ 4. -  America:  South-Western,  2014. -  202 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018539 | 
	
		| 8 |   |  Strategic management: Theory / Hill Charles W.L., Jones Gareth R., Schilling Melissa A . - America:  Cengage Learning,  2015. -  467 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015221 | 
	
		| 9 |   |  Strategic management : concepts and cases ; a competitive advantage approach / David Fred R., David Forest R . - Lần thứ 16. -  Boston:  Pearson,  2017. -  680 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016326-00016327 | 
	
		| 10 |   |  Strategic management : Competitiveness & globalization Concepts and cases / Hitt Michael A., Ireland R. Duane, Hoskisson Robert E . - Lần thứ 12. -  Australia:  Cengage Learning,  2017. -  442 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017180-00017181 | 
	
		| 11 |   |  Lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả / Finch Brian;, Skye Phan (dịch) . - Hà Nội:  Thanh niên,  2019. -  334 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018422-00018424 | 
	
		| 12 |   |  Chiến lược : Năm yếu tố áp lực làm nên sự cạnh tranh / Nguyễn Lê Phương (dịch) . - Hà Nội:  Đại học Kinh tế quốc dân ; Công ty Sách Alpha,  2020. -  211 tr.;  27 cm. - (  Tủ sách : Harvard business review ) Số Đăng ký cá biệt: 00002949-00002951 | 
	
		| 13 |   |  Bộ công cụ đổi mới doanh nghiệp / Silverstein David, Samuel Philip, DeCarlo Neil;, Minh Nguyệt . - Hà Nội:  Thế giới,  2020. -  470 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018126-00018127 | 
	
		| 14 |   |  Chiến lược bứt phá từ Mckinsey & company / Chris Bradley, Martin Hirt, Sven Smit ; Trịnh Huy Nam dịch . - H. : Thế Giới, 2023. -  335 tr. : minh họa ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020633-00020634 |