| 1 |   |  Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / Jr David H. Bangs, Phan Thăng d.; [và nh. ng. khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  286 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00002102                                      00002104 | 
	
		| 2 |   |  Quản lý và kinh doanh : tập III : quản lý chất lượng là gì? / Matsushita Konosuke . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2000. -  235 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000742-00000743 | 
	
		| 3 |   |  Quản lý chất lượng / Bùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2004. -  352 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007995-00007999 | 
	
		| 4 |   |  Quản lý chất lượng trong các tổ chức /  . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Thống kê,  2004. -  484 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005094-00005096 | 
	
		| 5 |   |  Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2007. -  138 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004576-00004578 | 
	
		| 6 |   |  Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu / Phạm Thị Thu Phương . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  577 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00013599                                      00017958 | 
	
		| 7 |   |  Exploring corporate strategy: text & cases / Johnson Gerry, Scholes Kevan, Whittington Richard . - Lần thứ 8. -  America:  Prentice Hall,  2008. -  877 tr.;  26 | 
	
		| 8 |   |  Triết lý doanh nghiệp: 101 cách thức biến ý tưởng của bạn thành một cỗ máy kiếm tiền / Michael E. Gordon . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  399 tr.;  21 | 
	
		| 9 |   |  Exploring corporate strategy / Johnson Gerry, Scholes Kevan, Whittington Richard . - Lần thứ 8. -  America:  Prentice Hall,  2008. -  621 tr.;  25 | 
	
		| 10 |   |  Những công ty đột phá /  Keith R. McFarland . - Hồ Chí Minh:  Tri thức,  2009. -  365 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006792-00006793 | 
	
		| 11 |   |  Quản lý chất lượng trong các tổ chức: Bài tập /  . - Hà Nội:  Thống kê,  2009. -  138 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005103-00005105 | 
	
		| 12 |   |  MBA trong tầm tay: Quản lý chất lượng toàn diện / Stephen George, Arnold Weimerskirch . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  283 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00008507-00008511 | 
	
		| 13 |   |  Preparing effective business plans: an entrepreneurial approach / Barringer Bruce R . - America:  Prentice Hall,  2009. -  265 tr.;  23 | 
	
		| 14 |   |  Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Hà Nội:  Thống kê,  2009. -  414 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005771-00005772 | 
	
		| 15 |   |  Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định . - Hà Nội:  Tài chính,  2010. -  460 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012324-00012325 | 
	
		| 16 |   |  Quản trị chất lượng / Nguyễn Kim Định . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2010. -  397 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00009329                                      00009331 | 
	
		| 17 |   |  Quản trị chiến lược: Bài tập & nghiên cứu tình huống / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội:  Phương Đông,  2011. -  302 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012362-00012366 | 
	
		| 18 |   |  Quản trị chiến lược / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi . - Hà Nội:  Phương Đông,  2011. -  282 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012347-00012351 | 
	
		| 19 |   |  Giáo trình quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2011. -  473 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012184-00012186 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Đại học kinh tế quốc dân,  2012. -  438 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012591-00012593 | 
	
		| 21 |   |  Quản trị chất lượng / Phan Thăng . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Hồng Đức,  2012. -  323 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012155-00012159 | 
	
		| 22 |   |  Quản trị chiến lược: Tập trung hay là chết /  Al Ries . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2012. -  499 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012192-00012194 | 
	
		| 23 |   |  Quản trị chiến lược / Hoàng Văn Hải . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2013. -  362 tr Số Đăng ký cá biệt: 00013859-00013861 | 
	
		| 24 |   |  Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2014. -  581 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015741-00015745 |