| 1 |   |  Chân dung mới của CFO = Reinventing the CFO / Hope Jeremy . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Trẻ,  . -  363 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003549-00003550 | 
	
		| 2 |   |  Tư vấn quản lý (dùng cho các nhà doanh nghiệp): Tập II / Nguyễn Trọng Thể . - Hà Nội:  Lao động,  . -  467 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001877 | 
	
		| 3 |   |  Những nguyên tắc vàng của CEO = CEO road rules / Key Mary, Stearns Dennis . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  ,  . -  346 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003551-00003552 | 
	
		| 4 |   |  Tư vấn quản lý : Sách hướng dẫn nghề nghiệp / Kubr Milan . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1994. -  783 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003232 | 
	
		| 5 |   |  Mưu lược cạnh tranh thương mại / Hà Bội Đức . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  884 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001001 | 
	
		| 6 |   |  Quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh / Nguyễn Tấn Phước . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1999. -  447 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003140 | 
	
		| 7 |   |  Những nguyên tắc vàng dành cho các nhà quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Doãn Trí . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  177 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011822 | 
	
		| 8 |   |  Kinh doanh quốc tế / Daniesl John D., Radebaugh Lee H., Trương Công Minh ... dịch . - Hà Nội:  Thống kê,  2005. -  565 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002072-00002074 | 
	
		| 9 |   |  Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội:  Thống kê,  2006. -  510 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002043-00002045 | 
	
		| 10 |   |  Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội:  Hồng Đức,  2007. -  220 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005100-00005102 | 
	
		| 11 |   |  Những tố chất làm nên người lãnh đạo / Quang Ngọc . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2007. -  143 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002076-00002077 | 
	
		| 12 |   |  21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  327 tr.;  21 | 
	
		| 13 |   |  Lãnh đạo nhóm: Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật /  . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thông tấn,  2008. -  182 tr.;  18 Số Đăng ký cá biệt: 00003764 | 
	
		| 14 |   |  Từ tốt đến vĩ đại = Good to great / Collins Jim . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  441 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005223 | 
	
		| 15 |   |  Nghệ thuật lãnh đạo / Doug Grandall . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2010. -  551 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00008848-00008850 | 
	
		| 16 |   |  Nguyên lý thứ năm: Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập / Peter M. Senge . - Hà Nội:  Thời đại,  2010. -  551 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008879-00008881 | 
	
		| 17 |   |  Văn hóa tổ chức và lãnh đạo / Nguyễn Văn Dung, Phan Đình Quyền, Lê Việt Hưng . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2010. -  426 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017109-00017113 | 
	
		| 18 |   |  Bản đồ tư duy quản trị / Edward De Bono . - Hà Nội:  Thanh niên,  2010. -  213 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00007619-00007621 | 
	
		| 19 |   |  Lột trần kinh doanh: Những cuộc phiêu lưu của một nhà kinh doanh toàn cầu / Richard Branson . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2010. -  456 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008431-00008433                                      00008845-00008847 | 
	
		| 20 |   |  Chiến lược và sách lược kinh doanh / Bùi Văn Đông . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  347 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012176-00012178 | 
	
		| 21 |   |  Cẩm nang giám đốc điều hành /  Nathan Bennett, Stephen Milles . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  288 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009412-00009414 | 
	
		| 22 |   |  Nghệ thuật lãnh đạo / Nguyễn Hữu Lam . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2011. -  220 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015716-00015720                                      00016862-00016865 | 
	
		| 23 |   |  Năng lực lãnh đạo / Hughes Richard L., Ginnett Robert C., Curphy Gordon J., Võ Thị Phương Oanh, Stellar Management Company . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2012. -   tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014284-00014285 | 
	
		| 24 |   |  Quản lý dự án / Matthew Batchelor . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2012. -  129 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011725-00011727 |