1 | | Nguyên lý chung định giá tài sản & giá trị doanh nghiệp / Nguyễn Minh Hoàng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003514-00003515 |
2 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Siciliano Gene . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động, . - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003530-00003531 |
3 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 441 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000377-00000378 |
4 | | Managerial finance / AT Foulks Lynch Ltd . - AT Foulks Lynch Ltd, 1997. - 624 pages ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019874 |
5 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / P Gs. Ts Trần Ngọc Thơ ( cùng các tác giả khác) . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 856 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002090-00002094 |
6 | | Quản trị tài chính công ty: Lý thuyết và ứng dụng / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 601 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002122-00002124 |
7 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / Trần Ngọc Thơ . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 877 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005046-00005048 |
8 | | Tài chính doanh nghiệp hiện đại / Trần Ngọc Thơ . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 413 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005049-00005051 |
9 | | Tài chính doanh nghiệp (Lý thuyết, bài tập và bài giải) / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 453 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005141-00005143 |
10 | | Tài chính dành cho nhà quản lý / Gene Siciliano . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 317 tr.; 21 |
11 | | Cẩm nang nghiệp vụ quản trị tài chính doanh nghiệp / Hoàng Hải Sản, Hoàng Anh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 675 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003494-00003497 |
12 | | Principles of managerial finance / Gitman Lawrence J . - Lần thứ 12. - America: Prentice Hall, 2009. - 848 tr.; 25 |
13 | | Tài chính doanh nghiệp căn bản / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 897 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004546-00004548 |
14 | | Quản trị tài chính doanh nghiệp / Vũ Duy Hào, Lưu thị Hương . - Hà Nội: Giao thông vân tải, 2009. - 266 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005701-00005703 |
15 | | Quản trị tài chính / Brigham Eugene F., Houston Joel F . - Singapore: Cengage Learning, 2009. - 983 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005704-00005706 |
16 | | Phân tích quản trị tài chính / Nguyễn Tấn Bình . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 472 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007277-00007281 |
17 | | Cẩm nang giám đốc tài chính / Bragg Steven M . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 595 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009409-00009411 |
18 | | Principles of managerial finance brief / Gitman Lawrence J . - Lần thứ 15. - America: Prentice Hall, 2009. - 599 tr.; 25 |
19 | | Phân tích tài chính doanh nghiệp / Ngô Kim Phượng . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2010. - 382 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011254-00011255 00012144-00012148 |
20 | | Vai trò của thông tin kế toán trên thị trường chứng khoán và kế toán công ty cổ phần / Nguyễn Xuân Hưng, Võ Văn Nhị, Lê Thị Thanh Xuân . - Hà Nội: Tài chính, 2010. - 350 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008544-00008546 |
21 | | Business finance: Theory and practice / McLaney Eddie . - America: Pearson, 2011. - 518 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00012529 |
22 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp : Phần 1 / Nguyễn Trung Trực . - Hồ Chí Minh: Kinh tế, 2013. - 395 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017016-00017018 |
23 | | Corporate finance / Ross Stephen A., Westerfield Randolph W., Jaffe Jeffrey . - Lần thứ 10. - America: McGRAW-HILL, 2013. - 1030 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00012517 |
24 | | Giáo trình tài chính doanh nghiệp : Phần 2 / Nguyễn Trung Trực . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2014. - 510 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017019-00017021 |