1 | | Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Viện Nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 290 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003522-00003526 |
2 | | Quản trị học / Trần Anh Tài . - Lần thứ 2. - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, . - 237 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013856-00013858 |
3 | | Tinh hoa quản trị của Drucker / Drucker Peter F . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 432 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00003519 00003521 |
4 | | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần Ánh ... [ và những người khác ] . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 443 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000655-00000656 |
5 | | Bảy nguyên tắc bất biến để phát triển doanh nghiệp nhỏ / Little Steven S . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Hồng Đức, . - 266 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00003527-00003529 |
6 | | Đánh giá giá trị doanh nghiệp / Đỗ Văn Thận . - Hà Nội: Thành phố Hồ Chí Minh, 1996. - 136 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000721 |
7 | | Quản trị học = Management / Nguyễn Thị Liên Diệp . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 1997. - 300 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000567 |
8 | | Lời vàng trong kinh doanh / . - Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1997. - 503 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000911 |
9 | | Quản trị học những vấn đề cơ bản / Nguyễn Tấn Phước . - Lần thứ 1. - Đồng Nai: Đồng Nai, 1998. - 300 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000254 00011832 |
10 | | 36 kế và 36 đối kế trong kinh doanh / Hầu Gia . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 256 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000918 |
11 | | Quản trị kinh doanh bưu chính viễn thông / Bùi Xuân Phong . - Hà Nội: Bưu điện, 2001. - 298 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000658 |
12 | | Quản trị học căn bản / Donnelly James H., Gibson James L., Ivancevich John M . - Hà Nội: Thống kê, 2001. - 766 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000197 |
13 | | Tư duy lại tương lai / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2002. - 435 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011827 |
14 | | Quản trị học / Phạm Xuân Lan . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. - 163 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011823 |
15 | | Giáo trình quản trị học / . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 235 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011831 |
16 | | Defending the Digital Frontier: Practical Security for Management / Babiak Jan, Butters John, Doll Mark W . - Lần thứ 2. - America: John Wiley & Sons, 2005. - 253 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009138 |
17 | | Phân tích hoạt động kinh doanh / Trường ĐH Kinh tế TP.HCM . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2006. - 202 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005127-00005131 |
18 | | Quản trị học / Nguyễn Khoa Khôi, Đồng Thị Thanh Phương . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 206 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00000629 |
19 | | Quản trị chiêu thị / Hoàng Trọng, Hoàng Thị Phương Thảo . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 609 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004571 |
20 | | Giáo trình quản trị kinh doanh / Nguyễn Thức Minh . - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 307 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004373-00004374 |
21 | | Quản trị học / Phan Thăng, TS. Nguyễn Thanh Hội . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 502 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001966-00001967 |
22 | | Vị giám đốc một phút / Blanchard Ken, Johnson Spencer . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2007. - 135 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011367-00011369 |
23 | | Essentials of contemporary management / Jones Gareth R., George Jennifer M . - Lần thứ 2. - America: McGRAW-HILL, 2007. - 594 tr.; 25 |
24 | | Làm việc với người khó tính = Dealing with difficult people / Dương Trí Hiển (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 69 tr.; 24 cm. - ( (Cẩm nang quản lý hiệu quả) ) Số Đăng ký cá biệt: 00001921-00001923 |