1 | | Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115 |
2 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068 |
3 | | 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118 |
4 | | Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003130 |
5 | | Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502 |
6 | | Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000365 |
7 | | Kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Tài chính, 1999. - 377 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011834 |
8 | | Lí thuyết hạch toán kế toán / Ngô Hà Tấn, Trần Đình Khôi Nguyên, Hoàng Tùng . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 139 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000362-00000363 |
9 | | Hạch toán kế toán trong xây dựng / Nguyễn Đăng Hạc, Nguyễn Quốc Trân . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 392 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000558 |
10 | | Survey of Accounting : Making Sense of Business / Terrell Katherene, Terrell Robert L . - America: Pearson, 2004. - 562 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012459 |
11 | | Accounting principles / Weygandt Jerry J., Kieso Donald E., Kimmel Paul D . - Lần thứ 7. - Canada: John Wiley & Sons, 2005. - 1120 tr.; 27 |
12 | | Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 445 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000810 |
13 | | Hướnng dẫn thực hành kế toán Mỹ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 702 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004516-00004518 |
14 | | Kế toán Mỹ (Đối chiếu kế toán Việt Nam) : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 862 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001885-00001887 |
15 | | Bài tập và bài giải kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Dương Trí Hiển (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 486 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001927-00001931 |
16 | | Accounting / Warren Carl S., Reeve James M., Duchac Jonathan E . - Lần thứ 22. - America: Thomson, 2007. - 1175 tr.; 27 |
17 | | Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 410 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002105-00002107 |
18 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 234 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005171-00005173 |
19 | | Bài tập nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2008. - 111 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005188-00005190 |
20 | | Bài tập kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Hoàng Cẩm Trang, Lê Thị Mỹ Hạnh . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 254 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005194-00005196 |
21 | | Principles of accounting / Warren Carl S., Reece James M., Duchac Jonathan E . - America: Thomson, 2008. - 1176 tr.; 27 |
22 | | Fundamental Financial Accounting Concepts / Edmonds Thomas P., McNair Frances M., Olds Phillip R . - Lần thứ 7. - America: McGRAW-HILL, 2008. - 773 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012456 |
23 | | Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 557 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004534-00004536 |
24 | | Financial accounting / . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 319 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00005069-00005073 |