Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn thực hiện chế độ chứng từ, sổ kế toán và các hình thức kế toán (Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-3-2006) / Nguyễn Phương Liên . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 344 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002111-00002115
  • 2 Financial accounting / . - Hà Nội: Lao động, . - 298 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005066-00005068
  • 3 333 sơ đồ kế toán / Võ Văn Nhị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Tài chính, . - 402 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002116-00002118
  • 4 Bài tập kế toán quản trị / Phạm Văn Dược . - Hà Nội: Thống kê, . - 306 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003130
  • 5 Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, . - 471 tr.; 28
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003498-00003502
  • 6 Kế toán quản lý / Hùng Mạnh . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 439 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000365
  • 7 Kế toán đại cương / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Tài chính, 1999. - 377 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011834
  • 8 Lí thuyết hạch toán kế toán / Ngô Hà Tấn, Trần Đình Khôi Nguyên, Hoàng Tùng . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 139 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000362-00000363
  • 9 Hạch toán kế toán trong xây dựng / Nguyễn Đăng Hạc, Nguyễn Quốc Trân . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 392 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000558
  • 10 Survey of Accounting : Making Sense of Business / Terrell Katherene, Terrell Robert L . - America: Pearson, 2004. - 562 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012459
  • 11 Accounting principles / Weygandt Jerry J., Kieso Donald E., Kimmel Paul D . - Lần thứ 7. - Canada: John Wiley & Sons, 2005. - 1120 tr.; 27
    12 Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2007. - 445 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000810
  • 13 Hướnng dẫn thực hành kế toán Mỹ / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 702 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004516-00004518
  • 14 Kế toán Mỹ (Đối chiếu kế toán Việt Nam) : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 862 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001885-00001887
  • 15 Bài tập và bài giải kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Dương Trí Hiển (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 486 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001927-00001931
  • 16 Accounting / Warren Carl S., Reeve James M., Duchac Jonathan E . - Lần thứ 22. - America: Thomson, 2007. - 1175 tr.; 27
    17 Kế toán công ty cổ phần và công ty chứng khoán / Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 410 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002105-00002107
  • 18 Giáo trình nguyên lý kế toán / Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 234 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005171-00005173
  • 19 Bài tập nguyên lý kế toán / Võ Văn Nhị . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2008. - 111 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005188-00005190
  • 20 Bài tập kế toán tài chính / Võ Văn Nhị, Hoàng Cẩm Trang, Lê Thị Mỹ Hạnh . - Hà Nội: Thanh niên, 2008. - 254 tr.; 19
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005194-00005196
  • 21 Principles of accounting / Warren Carl S., Reece James M., Duchac Jonathan E . - America: Thomson, 2008. - 1176 tr.; 27
    22 Fundamental Financial Accounting Concepts / Edmonds Thomas P., McNair Frances M., Olds Phillip R . - Lần thứ 7. - America: McGRAW-HILL, 2008. - 773 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012456
  • 23 Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) / Phan Đức Dũng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 557 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004534-00004536
  • 24 Financial accounting / . - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 319 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00005069-00005073
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.382

    : 63.300

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến