1 | | Bí quyết kinh doanh và đầu tư theo mưu lược Tôn tử / Võ Đức Toàn (dịch) . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 230 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003328 |
2 | | Tự lập nghiệp trong kinh doanh / Lý Bách Chấn . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2000. - 200 tr.; 19 cm |
3 | | Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Trần Thị Bích Nga (dịch), Phạm Ngọc Sáu (dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 167 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00001915-00001917 |
4 | | Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Nguyễn Thị Thu Hà (cùng những người khác dịch) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006. - 191 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00001913-00001914 |
5 | | Quản lý khủng hoảng = Crisis Management / Bích Nga (và những người khác dịch), TS. Nguyễn Văn Quì ( Hiệu đính) . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 171 tr.; 24 cm. - ( Cẩm nang kinh doanh Harvard ) Số Đăng ký cá biệt: 00001918-00001920 |
6 | | Bí quyết kinh doanh trên mạng / Kim Thanh, Mỹ Hạnh dịch , Vitale Joe, Jo Han Mok . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007. - 362 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001900-00001901 |
7 | | Bươn chải trong khủng hoảng / Phúc Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 243 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004732-00004736 |
8 | | Idea Industry: How to Crack the Advertising Career Code / Robbs Brett, Morrision Deborah . - America: Rockport, 2008. - 230 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007537 |
9 | | 36 sách lược dùng người quản người / Kha Duy . - Hà Nội: Hà Nội, 2008. - 365 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005804-00005805 |
10 | | Thời hoàng kim của những doanh nhân Mỹ thành đạt / Nohria Mayo . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005747-00005748 |
11 | | Kinh doanh theo tôn tử binh pháp / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 400 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005745 |
12 | | 200 diệu kế làm giàu / Trí Đức . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 400 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00005807 00008578 |
13 | | Mười điều răn về những thất bại trong kinh doanh / Keough Donald R . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 214 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008592 |
14 | | Kinh doanh theo tam thập lục kế / . - Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2009. - 400 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005743-00005744 |
15 | | Từ những hạt sồi... / Woods Caspian . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009. - 261 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005758 |
16 | | Mưu lược trong kinh doanh / Hoàng Văn Tuấn . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 427 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009027-00009029 |
17 | | Khi người trẻ cần cảm hứng và kế hoạch để theo đuổi sự nghiệp / Zuckerberg Randi, Minh Nga Feehily (dịch) . - Hà Nội: Lao động, 2018. - 359 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017538-00017540 |