1 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 412 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003466-00003468 |
2 | | Công nghệ máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 270 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000910 |
3 | | Họ vi điều khiển 8051 / Hoàng Đức Hải, Tống Văn On . - Đà Nẵng: Lao động - xã hội Hà Nội, 2001. - 403 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000617 00001191 00011678 |
4 | | Programmable controllers : theory and implementation / Bryan L. A., Bryan E. A . - Lần thứ 2. - America: American Technical, 2002. - 1035 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016099 |
5 | | Analog and digital circuits for electronic control system applications : using the TI MSP430 microcontroller / Luecke Jerry . - Amsterdam: Newnes, 2005. - 312 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016126 |
6 | | Thiết kế hệ thống với họ 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Phương Đông, 2005. - 447 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011573 |
7 | | Modern Industrial Automation Software Design / Wang Lingfeng, Tan Kay Chen . - America: John Wiley & Sons, 2006. - 313 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00009115 |
8 | | Vi xử lý / Hồ Trung Mỹ . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 593 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006197-00006198 00011621 |
9 | | Hệ thống điều khiển thông minh / Huỳnh Thái Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Quốc gia, 2006. - 421 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006181-00006182 00008081 00008096 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý: T2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 570 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006755-00006757 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý: T1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội: Bưu điện, 2008. - 538 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006752-00006754 |
12 | | Embedded System Design with C8051 / Huang Han-Way . - America: Cengage Learning, 2009. - 818 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012751 |
13 | | Giáo trình công nghệ CNC / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 143 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007053-00007054 |
14 | | The 8051 Microcontroller: A systems approach / Mazidi Muhammad, Mazidi Janice Gillispie, McKinlay Rolin D . - America: Pearson, 2013. - 633 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011955 |
15 | | Giáo trình vi xử lý / Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 323 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012967-00012969 |
16 | | Lập trình điều khiển với Arduino / Phạm Quang Huy, Lê Cảnh Trung . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 362 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014972-00014974 |
17 | | Điều khiển lập trình với S7-Tia Portal / Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 363 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014978-00014980 |
18 | | Vi điều khiển và ứng dụng Arduino dành cho người tự học / Phạm Quang Huy, Nguyễn Trọng Hiếu . - Hà Nội: Bách khoa, 2015. - 406 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014897-00014899 00014981-00014983 |
19 | | Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2015. - 207 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015455-00015456 |
20 | | Giáo trình thực hành PIC : Vi điều khiển và ứng dụng / Nguyễn Đình Phú, Phan Văn Hoàn, Trương Ngọc Anh . - Hà Nội: Thanh niên, 2018. - 400 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018626-00018627 |
21 | | Giáo trình vi điều khiển PIC : lý thuyết - thực hành / Nguyễn Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn . - Hà Nội: Thanh niên, 2018. - 368 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018580-00018581 |
22 | | Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng / Nguyễn Văn Khang . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2019. - 207 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 203 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018660-00018661 |
23 | | Lập trình vi điều khiển họ PIC và ứng dụng / Lê Đức Hạnh . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 183 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 181-183 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001351-00001352 |
24 | | Vi xử lý và vi điều khiển / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy . - Hà Nội: Thanh niên, 2020. - 399 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018250-00018251 |