| 1 |   |  Điều khiển tự động : tập I / Nguyễn Ngọc Cẩn . - Hồ Chí Minh:  Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM,  . -  250 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001480-00001481 | 
	
		| 2 |   |  Điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1996. -  237 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000786 | 
	
		| 3 |   |  Điều khiển tự động : tập II : Lý thuyết và thiết kế hệ thống tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1996. -  410 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000216 | 
	
		| 4 |   |  Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNC / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  157 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003042 | 
	
		| 5 |   |  Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  1999. -  236 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000371                                      00000835 | 
	
		| 6 |   |  Ứng dụng PLC Siemens và Moelier trong tự động hóa / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2001. -  101 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000846                                      00001483 | 
	
		| 7 |   |  Tự động hóa trong xây dựng / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ, Lê Nho Bội . - Hà Nội:  Xây dựng,  2001. -  290 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000224-00000225 | 
	
		| 8 |   |  Advanced control engineering / Burns Roland S . - Boston:  Butterworth-Heinemann,  2001. -  450 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016114 | 
	
		| 9 |   |  Cơ sở tự động / Lương Văn Lăng . - Lần thứ 1. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2002. -  262 tr.;  24 cm. - (  Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách Khoa ) Số Đăng ký cá biệt: 00006965 | 
	
		| 10 |   |  Introduction to control system technology / Bateson Robert N . - Lần thứ 7. -  N.J:  Prentice Hall,  2002. -  706 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00016104                                      00017155 | 
	
		| 11 |   |  Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước / Phạm Thị Giới . - Hà Nội:  Xây dựng,  2003. -  213 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000885 | 
	
		| 12 |   |  Tự động hóa với PLC và Inverter của Omron / Nguyễn Tấn Phước, Nguyễn Thanh Giang . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  127 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001487                                      00001574 | 
	
		| 13 |   |  Discrete-time control problems using MATLAB and the Control System Toolbox /  Joe H. Chow, Dean K. Fredelick, Nicholas W.  Chbat . - America:  Thomson,  2003. -  263 tr.;  23 Số Đăng ký cá biệt: 00012750 | 
	
		| 14 |   |  Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  418 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00004025-00004027 | 
	
		| 15 |   |  Matlab và ứng dụng trong điều khiển / Nguyễn Đức Thành . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2004. -  427 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006169-00006170                                      00011664 | 
	
		| 16 |   |  Robot và hệ thống công nghệ robot hoá : Giáo trình cao học ngành cơ khí / Tạ Duy Liêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. -  174 tr : minh hoạ ; 27 cm. - (  Máy móc và thiết bị công nghệ cao trong sản xuất cơ khí ) Số Đăng ký cá biệt: 00003676 | 
	
		| 17 |   |  Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại: Q3: Hệ phi tuyến - hệ ngẫu nhiên / Nguyễn Thương Ngô . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  338 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003845-00003847 | 
	
		| 18 |   |  Truyền động điện thông minh / Nguyễn Phùng Quang, Dittrich Andreas . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2006. -  283 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004125-00004126                                      00021240 | 
	
		| 19 |   |  Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  288 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002542-00002543                                      00003254 | 
	
		| 20 |   |  Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn, Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  368 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00004128-00004130 | 
	
		| 21 |   |  Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà, Huỳnh Thái Hoàng . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia,  2008. -  356 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006177-00006178                                      00006973 | 
	
		| 22 |   |  PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2008. -  127 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010158-00010162 | 
	
		| 23 |   |  Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  279 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006253-00006254 | 
	
		| 24 |   |  Lý thuyết điều khiển hiện đại / Nguyễn Thị Phương Hà . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2009. -  510 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008092-00008095 |