1 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 286 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006712-00006713 |
2 | | Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007213-00007214 |
3 | | Kết cấu thép: Tiêu chuẩn thiết kế / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 124 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007243-00007244 |
4 | | Tính toán tiết diện cột bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 199 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006704-00006705 |
5 | | Prestressed concrete : a fundamental approach / Nawy Edward G . - Lần thứ 5. - Boston: Prentice Hall, 2010. - 949 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017156 |
6 | | Kết cấu bê tông ứng suất trước căng sau / Nguyễn Tiến Chương . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 162 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016000-00016003 |
7 | | Kết cấu bê tông ứng suất trước / Nguyễn Tiến Chương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 335 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016715-00016719 |
8 | | Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất trước : Theo tiêu chuẩn ACI 318-14 của Hoa Kỳ / Nguyễn Việt Hưng . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 165 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 161-162 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018956-00018957 |
9 | | Kết cấu bê tông ứng suất trước căng sau / Nguyễn Tiến Chương . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 162 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 158 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018922-00018923 |