1 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Đình Cống . - Hà Nội: Đại học và trung học chuyên nghiệp, . - 303 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003101 |
2 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 272 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013623 |
3 | | Thi công bê tông cốt thép / Lê Văn Kiểm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 149 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006216-00006217 |
4 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 190 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006222-00006223 |
5 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Trung Hòa [biên dịch và chú giải] . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 231 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007249-00007250 |
6 | | Tính toán kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn ACI 318 - 2002 / Trần Mạnh Tuân . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 271 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009564-00009566 |
7 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 161 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007241-00007242 00011184-00011187 |
8 | | Hướng dẫn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép theo TCXDVN 356: 2005 / . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 412 tr.; 27 cm. - ( Tủ sách khoa học công nghệ xây dựng ) Số Đăng ký cá biệt: 00007209-00007210 |
9 | | Thi công cốt thép dự ứng lực / Đặng Đình Minh . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 133 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009567-00009569 |
10 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 242 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00010562-00010563 |
11 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 307 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011176-00011179 |
12 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt theo TCVN 5574-2012 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 509 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013893-00013894 |
13 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế: TCVN 5574:2012 / . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 162 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013945-00013947 |
14 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Phạm Minh Kính . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 187 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013899-00013900 |
15 | | Các tiêu chuẩn về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Tiêu chuẩn Quốc gia . - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 164 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015188-00015189 |
16 | | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế: TCVN 5574:2012 / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 162 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015990-00015991 |
17 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Tập 1 : Cấu kiện cơ bản - Theo TCXDVN 356:2005 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 392 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016745-00016749 |
18 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Tập 3 : Các cấu kiện đặc biệt - Theo TCVN 5574 - 2012 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2017. - 509 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016705-00016709 |
19 | | Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo tiêu chuẩn Eurocode : Cơ sở lý thuyết và ví dụ áp dụng / Bùi Quốc Bảo . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 212 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017453-00017457 |
20 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Tập 2 : Cấu kiện nhà cửa - Theo TCVN 5574 - 2012 / Võ Bá Tầm . - Lần thứ 9. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 583 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016730-00016734 |
21 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 165 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 162 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018808-00018809 |
22 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân, Nguyễn Hoàng Hà . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 184 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 180 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018880-00018881 |
23 | | Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn Eurocode : Cơ sở lý thuyết và ví dụ áp dụng / Bùi Quốc Bảo . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 212 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 207 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019068-00019069 |
24 | | Đồ án môn học kết cấu bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Võ Bá Tầm, Hồ Đức Duy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 119 tr.; 21 cm. - ( Thư mục: tr. 119 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018874-00018875 |