1 | | Structural analysis (Kèm 1 CD) / Kassilami Aslam . - Lần thứ 3. - America: Thomson, 2005. - 864 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007515 |
2 | | Ổn định công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 290 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00005251-00005252 |
3 | | Ổn định công trình / Đậu Văn Ngọ, Trần Xuân Thọ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 331 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006224-00006225 |
4 | | Mechanics of Materials / Gere Jamnes M., Goodno Barry J . - Lần thứ 7. - America: Cengage Learning, 2009. - 1002 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00007516 |
5 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 204 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015405-00015406 |
6 | | Cơ học kết cấu : 1991 - 2018 : Đề thi - Đáp án - Thang điểm / Hội cơ học Việt Nam . - Hà Nội: Xây dựng, 2018. - 208 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017526-00017530 |
7 | | Động lực học công trình / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Tố Lan, Phạm Văn Mạnh, Võ Anh Vũ . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 204 tr.; 24 cm. - ( Thư mục : tr. 198-199 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019030-00019031 |