1 | | Cơ học đất cho đất không bão hòa : tập I / Fredlund D. G., Rahardjo H . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 323 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000257-00000258 |
2 | | Cơ học đất cho đất không bão hòa : tập II / Fredlund D. G., Rahardjo H . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, . - 395 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000490-00000491 |
3 | | Cơ học đất / Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 264 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002605 |
4 | | Neo trong đất / . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 249 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000897-00000898 |
5 | | Đất xây dựng - Địa chất công trình và Kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng (chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 387 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000230-00000231 |
6 | | Seepage in soils: Principles and applications / Reddi Lakshmi N . - America: John Wiley & Sons, 2003. - 402 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009207 |
7 | | Limit analysis and soil plasticity / Chen Wai-Fah . - America: J.Ross, 2008. - 638 tr.; 22 Số Đăng ký cá biệt: 00007508 |
8 | | Cơ học đất / Phan Hồng Quân . - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 263 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015959-00015962 |
9 | | Cơ học đất ứng dụng trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 279 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013895-00013896 |
10 | | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 505 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013546-00013549 |
11 | | Phân tích thấm trong môi trường đất / Bùi Văn Trường . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 172 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015387-00015388 |
12 | | Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2017. - 232 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016917-00016921 |
13 | | Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 2020. - 232 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 229 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018900-00018901 |
14 | | Bài giảng cơ học đất / Phan Thiệu Huy . - : , 2022. - 142 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 142 ) Số Đăng ký cá biệt: 00002861-00002865 |