Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu / Hoàng Văn Tân (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 1973. - 346 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003305
  • 2 Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng (và các tác giả khác) . - Hà Nội: Hà Nội, 1996. - 390 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003180
  • 3 Sự cố nền móng công trình : Phòng tránh - Sửa chữa - Gia cường / Nguyễn Bá Kế . - Hà Nội: Xây dựng, 2000. - 551 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000226-00000227
  • 4 Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / Durơnátgiư V.A., Philatơva M.P . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2001. - 132 tr.; 20 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000529
                                         00000703
  • 5 Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội: Xây dựng, 2004. - 192 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000936
  • 6 Nền móng nhà cao tầng / Nguyễn Văn Quảng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 189 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004067-00004068
  • 7 Nền móng / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 344 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006208-00006209
  • 8 Hư hỏng, sửa chữa, gia cường nền móng / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 221 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011164-00011167
  • 9 Giải pháp nền móng cho nhà cao tầng / Trần Quang Hộ . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 532 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006212-00006213
  • 10 Móng nhà cao tầng: Kinh nghiệm nước ngoài / Nhiều tác giả . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2009. - 370 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007237-00007238
  • 11 Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 397 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009696-00009699
  • 12 Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 370 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009734-00009737
  • 13 Thi công cọc đóng / Phạm Huy Chính . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 80 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000223
                                         00011114-00011117
  • 14 Nền và móng công trình / Tạ Đức Thịnh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 189 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011172-00011175
  • 15 Sự cố nền móng công trình / Nguyễn Bá Kế . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 551 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00010530-00010531
  • 16 Nền và móng / Lê Xuân Mai . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 267 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00009570-00009572
  • 17 Foundation analysis and design (1CD) / Bowles Joseph E . - Lần thứ 6. - New York: McGRAW-HILL Education, 2012. - 1175 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017144
  • 18 Nền móng công trình / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 397 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013901-00013902
  • 19 Hướng dẫn đồ án môn học nền và móng / Châu Ngọc Ẩn . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 238 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013033-00013035
  • 20 Cọc đất xi măng: Phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 134 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014917-00014919
  • 21 Nền và móng / Lê Anh Hoàng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 298 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00013905-00013906
  • 22 Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2014. - 390 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016710-00016714
  • 23 Móng nhà cao tầng : Kinh nghiệm nước ngoài / Nguyễn Bá Kế, Nguyễn Tiến Chương, Nguyễn Hiền, Trịnh Thành Huy . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2015. - 370 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016008-00016011
                                         00016800-00016804
  • 24 Thiết kế kết cấu gạch, đá: Phần 1-1: Quy định chung cho kết cấu gạch, đá và gạch, đá cốt thép / . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 131 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015403-00015404
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.851.010

    : 62.928

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến