| 1 |   |  Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  215 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000920                                      00001137 | 
	
		| 2 |   |  Công nghệ trên máy CNC / Trần Văn Địch . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  272 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001249 | 
	
		| 3 |   |  Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Tiến Đào . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  266 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002561-00002562                                      00003670 | 
	
		| 4 |   |  Dung sai lắp ghép và chuỗi kích thước / Hà Văn Vui . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  421 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002255 | 
	
		| 5 |   |  Lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa: Phần 1: Sửa chữa máy / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  . -  179 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003659-00003660 | 
	
		| 6 |   |  The evolution of the machine / Ritchie Calder . - America:  American Heritage,  1968. -  159 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006133 | 
	
		| 7 |   |  Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1996. -  204 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000619                                      00000832                                      00001485-00001486 | 
	
		| 8 |   |  Máy thuỷ lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  221 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003256 | 
	
		| 9 |   |  Sổ tay công nghệ chế tạo máy: T2 / Nguyễn Đắc Lộc ...[và những người khác] . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2000. -  582 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001677 | 
	
		| 10 |   |  Trang bị điện - điện tử : Máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2003. -  204 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002492-00002496 | 
	
		| 11 |   |  Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Đức Lộc . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh,  2005. -  334 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006977 | 
	
		| 12 |   |  Kỹ thuật đo : Tập I : Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa / Ninh Đức Tốn (cùng những người khác) . - Hà Nội:  Giáo dục,  2005. -  152 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002595-00002596                                      00006974 | 
	
		| 13 |   |  Tự động hóa thiết kế cơ khí / Trịnh Chất, Trịnh Đồng Tính . - Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2005. -  303 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002571-00002572 | 
	
		| 14 |   |  Công nghệ bôi trơn / Nguyễn Xuân Toàn . - Hà Nội:  Bách khoa,  2007. -  199 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002567-00002568 | 
	
		| 15 |   |  Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  311 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002546-00002547 | 
	
		| 16 |   |  Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  175 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002576-00002577                                      00004284-00004288                                      00006985 | 
	
		| 17 |   |  Chi tiết máy : Tập I / Nguyễn Trọng Hiệp . - Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  211 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002622-00002623 | 
	
		| 18 |   |  Tự động hóa thiết kế qui trình công nghệ : Tập I / Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2007. -  162 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002540-00002541 | 
	
		| 19 |   |  Dung sai - lắp ghép / Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  2008. -  67 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003627-00003628                                      00008590 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình dung sai lắp ghép và kĩ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  223 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007067-00007068 | 
	
		| 21 |   |  Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  309 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007057-00007058 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực / Tôn Thất Minh . - Hà Nội:  Bách khoa,  2010. -  271 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00010170-00010171 | 
	
		| 23 |   |  Thực hành tính toán gia công bánh răng - ren vít / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2010. -  303 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010163-00010167 | 
	
		| 24 |   |  Động lực học máy / Đỗ Sanh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2010. -  170 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020319-00020320 |