1 | | Kỹ thuật điện lạnh / Châu Ngọc Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999. - 357 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000478 00001195 |
2 | | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2007. - 424 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010174-00010175 |
3 | | Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 560 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003807-00003808 |
4 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá học và thực phẩm: Công nghệ lạnh - T1 / Trần Đức Ba, Nguyễn Tấn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2007. - 537 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009267-00009269 |
5 | | Máy lạnh và điều hòa không khí / Nguyễn Văn May . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 248 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003766 00008611 |
6 | | Bài tập tính toán kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bách khoa, 2008. - 398 tr.; 24 |
7 | | Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 319 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006670 |
8 | | Tự động điều khiển các quá trình nhiệt lạnh / Nguyễn Tấn Dũng, Trịnh Văn Dũng . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 442 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00006062 |
9 | | Giáo trình công nghệ lạnh nhiệt đới / Trần Đức Ba . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 433 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012739-00012741 |
10 | | Kỹ thuật điện lạnh / Nguyễn Văn Tài . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2015. - 277 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 277 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001392 |
11 | | Refrigeration and Air Conditioning / C P. Arora . - Fourth edition. - India : McGraw-Hill Education, 2021. - xxviii, 915 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019730 |