1 | | Xử lý số tín hiệu và Wavelets: T1 / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004. - 340 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006201-00006202 00011626 00011681 |
2 | | Fundamentals of signals and systems using the Web and MATLAB / Kamen Edward W . - Lần thứ 3. - N.J: Pearson Prentice Hall, 2007. - 658 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017136 |
3 | | Essentials of digital signal processing using MATLAB / Ingle Vinay K., Proakis, John G . - Australia: Cengage Learning, 2007. - 652 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014731 |
4 | | Advanced digital signal processing and noise reduction / Vaseghi Saeed V . - Lần thứ 4. - UK: Wiley, 2008. - 514 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017221 |
5 | | Applied digital signal processing : theory and practice / Manolakis Dimitris G., Ingle Vinay K . - New York: Cambridge University Press, 2011. - 990 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014726 |
6 | | Introduction to digital signal processing / Blandford Dick, Parr John . - America: Prentice Hall, 2013. - 762 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011948 |
7 | | Essentials of digital signal processing / Lathi B. P., Green Roger A . - New York: Cambridge University Press, 2014. - 748 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014722 |
8 | | Xử lý số tín hiệu và wavelets / Lê Tiến Thường . - Lần thứ 6. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 638 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017034 |
9 | | Digital signal processing using MATLAB : a problem solving companion / Ingle Vinay K., Proakis, John G . - Lần thứ 4. - Australia: Cengage Learning, 2017. - 613 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017151 |
10 | | Multidimensional signal and color image processing using lattices / Dubois Eric . - Hoboken, New Jersey: Wiley, 2019. - 333 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017703 |
11 | | Tín hiệu và hệ thống / Đỗ Thị Tú Anh, Nguyễn Hoàng Hà, Hoàng Minh Sơn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021. - 567 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020050-00020052 |