| 1 |   |  Hệ thống viễn thông : tập I / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  240 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000195                                      00001149                                      00001490-00001491 | 
	
		| 2 |   |  Hệ thống viễn thông : tập II / Phạm Minh Việt, Thái Hồng Nhị . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  224 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000196                                      00001150 | 
	
		| 3 |   |  Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận ... [và những người khác] . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  330 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000374                                      00001142 | 
	
		| 4 |   |  Wimax di động phân tích, so sánh với các công nghệ 3G / Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -   tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003407-00003409 | 
	
		| 5 |   |  Hệ thống thông tin vệ tinh: T1 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  219 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003413-00003415 | 
	
		| 6 |   |  Cơ sở lý thuyết truyền tin : tập I / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  295 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000639                                      00001170 | 
	
		| 7 |   |  Hệ thống thông tin vệ tinh: T2 / Thái Hồng Nhị . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  205 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003416-00003418 | 
	
		| 8 |   |  Hệ thống thông tin quang: T2 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  317 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003392-00003394 | 
	
		| 9 |   |  Hệ thống thông tin quang: T1 / Vũ Văn San . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Bưu điện,  . -  274 tr.;  27 Số Đăng ký cá biệt: 00003389-00003391 | 
	
		| 10 |   |  Xử lý tín hiệu và lọc số : tập II / Nguyễn Quốc Trung . - :  Khoa học và Kỹ thuật,  . -  480 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001421                                      00001626 | 
	
		| 11 |   |  Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam : Công tác bảo dưỡng, khắc phục một số sự cố thường gặp / Lê Ngọc Giao, Nguyễn Quý Sỹ, Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội:  Bưu điện,  . -  382 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000953                                      00001209 | 
	
		| 12 |   |  Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch tổng đài : tập II / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  . -  298 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000963                                      00002362 | 
	
		| 13 |   |  Báo hiệu kênh chung /  . - Hồ Chí Minh:  Trung tâm thông tin bưu điện,  1995. -  136 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000640 | 
	
		| 14 |   |  Lý thuyết tín hiệu / Phạm Thị Cư . - Hà Nội:  Giáo dục,  1996. -  358 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00011654                                      00011794 | 
	
		| 15 |   |  Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber transmission technology /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1997. -  439 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003183 | 
	
		| 16 |   |  Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao / Reeve . D Whitham, Vũ Đức Thọ dịch . - Hà Nội:  Giáo dục,  1997. -  619 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003184 | 
	
		| 17 |   |  Cơ sở thông tin vô tuyến /  . - Hà Nội:  Bưu điện,  1998. -  339 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001672 | 
	
		| 18 |   |  Cơ sở truyền dẫn và báo hiệu / Nguyễn Hương Lan, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội:  Bưu điện,  1998. -  168 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000954                                      00001656 | 
	
		| 19 |   |  Kết nối giữa các mạng viễn thông /  . - Hà Nội:  Bưu điện,  1998. -  221 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001180 | 
	
		| 20 |   |  Kỹ thuật chuyển mạch số : tâp II / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Tất Đắc, Đặng Anh Sơn . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  1998. -  255 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000373 | 
	
		| 21 |   |  Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - Hà Nội:  Giáo dục,  1999. -  129 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003239-00003240 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình mạng cơ sở kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài : T1 / Nguyễn Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải . - Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  2000. -  544 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000854                                      00001592                                      00001648                                      00001707                                      00011674 | 
	
		| 23 |   |  Mạng số liên kết đa dịch vụ : ISDN / Nguyễn Công Khởi . - Hà Nội:  Bưu điện,  2001. -  139 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000952 | 
	
		| 24 |   |  Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  377 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001164-00001165 |