| 1 |   |  Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội:  Giáo dục,  . -  255 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 | 
	
		| 2 |   |  Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  282 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000446                                      00001543 | 
	
		| 3 |   |  Hệ thống kỹ thuật số nhập môn / Hồ Tấn Mẫn . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  . -  587 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000437                                      00001196 | 
	
		| 4 |   |  Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  . -  414 tr.;  31 cm Số Đăng ký cá biệt:  00001133                                      00001174 | 
	
		| 5 |   |  Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  . -  444 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000422                                      00001645 | 
	
		| 6 |   |  Cơ sở kĩ thuật điện tử số : giáo trình tinh giản /  . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  1998. -  359 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001171 | 
	
		| 7 |   |  Kỹ thuật điện tử / Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  349 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011582 | 
	
		| 8 |   |  Kỹ thuật điện tử: Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - :  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. -  160 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011632 | 
	
		| 9 |   |  Trang bị điện - điện tử : Máy in offset / Vũ Quang Hồi . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  511 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000824 | 
	
		| 10 |   |  Điện tử ứng dụng trong công nghiệp : tập I / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  2001. -  99 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000781                                      00001158 | 
	
		| 11 |   |  Sửa radio cassette/CD player / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh:  Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM,  2001. -  223 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011586 | 
	
		| 12 |   |  Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - Lần thứ 3. -  Hà Nội:  Khoa học và kỹ thuật Hà Nội,  2001. -  411 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000434                                      00001198                                      00011655 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập I : Kỹ thuật số căn bản /  . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2001. -  346 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000447                                      00001541                                      00006966 | 
	
		| 14 |   |  Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập 1 / Hồ Văn Sung . - Hà Nội:  Giáo dục,  2003. -  183 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001501-00001502                                      00011571 | 
	
		| 15 |   |  Điện tử kỹ thuật số : phương pháp thực hành / Kleitz William . - Hồ Chí Minh:  Thống kê,  2003. -  234 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt:  00000427                                      00001609 | 
	
		| 16 |   |  Căn bản điện tử và ứng dụng /  . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2003. -  191 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000411 | 
	
		| 17 |   |  Bài tập mạch điện II / Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2003. -  112 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011646 | 
	
		| 18 |   |  Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập II / Hồ Văn Sung . - Hà Nội:  Giáo dục,  2003. -  216 tr.;  sơ đồ Số Đăng ký cá biệt: 00001497-00001498                                      00002529 | 
	
		| 19 |   |  Điện tử căn bản : Tập II / Phạm Đình Bảo . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. -  450 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002781 | 
	
		| 20 |   |  Giáo trình : Điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Giáo dục,  2004. -  211 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000811 | 
	
		| 21 |   |  Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội:  Hà Nội,  2005. -  156 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299 | 
	
		| 22 |   |  Giáo trình tổng đài điện tử số / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hà Nội:  Hà Nội,  2006. -  246 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002309-00002310 | 
	
		| 23 |   |  Lý thuyết & bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2006. -  198 tr.;  29 Số Đăng ký cá biệt: 00006052-00006053                                      00011563 | 
	
		| 24 |   |  Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Lần thứ 7. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  304 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002707-00002708                                      00004303-00004305 |