1 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập II : Flip - Flop, thanh ghi, bộ đếm / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000446 00001543 |
2 | | Hệ thống kỹ thuật số nhập môn / Hồ Tấn Mẫn . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, . - 587 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000437 00001196 |
3 | | Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . - Hồ Chí Minh: Thống kê, . - 444 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000422 00001645 |
4 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển : Tập I : Cấu trúc và lập trình VĐK 8051/8052 / Nguyễn Mạnh Giang . - Hà Nội: Giáo dục, . - 255 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002262 |
5 | | Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số / Tống Văn On . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, . - 414 tr.; 31 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001133 00001174 |
6 | | Cơ sở kĩ thuật điện tử số : giáo trình tinh giản / . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 359 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001171 |
7 | | Kỹ thuật điện tử: Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 160 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011632 |
8 | | Kỹ thuật điện tử / Lê Phi Yến, Lưu Phú, Nguyễn Như Anh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 349 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011582 |
9 | | Sửa radio cassette/CD player / Phan Tấn Uẩn . - Hồ Chí Minh: Sở Giáo dục - Đào tạo Tp. HCM, 2001. - 223 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011586 |
10 | | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đắc Thắng . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2001. - 411 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000434 00001198 00011655 |
11 | | Trang bị điện - điện tử : Máy in offset / Vũ Quang Hồi . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 511 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000824 |
12 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp : tập I / Nguyễn Tấn Phước . - Hồ Chí Minh: Thành phố Hồ Chí Minh, 2001. - 99 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000781 00001158 |
13 | | Giáo trình chuyên ngành kỹ thuật số : tập I : Kỹ thuật số căn bản / . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2001. - 346 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000447 00001541 00006966 |
14 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập 1 / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 183 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001501-00001502 00011571 |
15 | | Căn bản điện tử và ứng dụng / . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003. - 191 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000411 |
16 | | Xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB : Tập II / Hồ Văn Sung . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 216 tr.; sơ đồ Số Đăng ký cá biệt: 00001497-00001498 00002529 |
17 | | Điện tử kỹ thuật số : phương pháp thực hành / Kleitz William . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 234 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000427 00001609 |
18 | | Bài tập mạch điện II / Phạm Thị Cư, Lê Minh Cường, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2003. - 112 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011646 |
19 | | Điện tử căn bản : Tập II / Phạm Đình Bảo . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 450 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002781 |
20 | | Giáo trình : Điện tử dân dụng / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2004. - 211 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000811 |
21 | | Giáo trình lý thuyết điện tử công nghiệp / Chu Khắc Huy . - Hà Nội: Hà Nội, 2005. - 156 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002297-00002299 |
22 | | Giáo trình tổng đài điện tử số / Nguyễn Thị Thu Thủy . - Hà Nội: Hà Nội, 2006. - 246 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002309-00002310 |
23 | | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002707-00002708 00004303-00004305 |
24 | | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng / Phạm Thượng Hàn . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 234 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002311 |