1 | | Rơ le số lý thuyết và ứng dụng / Nguyễn Hồng Thái, Vũ Văn Tẩm . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000266 00001566 |
2 | | Giáo trình bảo vệ Rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện : tập I : Bảo vệ Rơ le / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 282 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000511 |
3 | | Giáo trình bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống mạch điện : tập II : Bảo vệ các phần tử trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường Đại học Kỹ thuật TP.HCM, 1999. - 200 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000510 |
4 | | Power electronics : converters, applications, and design / Mohan Ned, Undeland Tore M., Robbins William P . - N.J: John Wiley & Sons, 2003. - 802 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016142 |
5 | | Bảo vệ Rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005. - 328 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000933 |
6 | | Handbook of switchgears / BHEL, Bharat Heavy Electricals Limited . - New York: McGRAW-HILL, 2007. - tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017135 |
7 | | Power electronics / Singh M D, Khanchandani K B . - Lần thứ 2. - New York: McGRAW-HILL, 2007. - 1071 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016103 00017263 |
8 | | Thí nghiệm rơle / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 57 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00012060 |
9 | | Bảo vệ Rơle và tự động hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2015. - 326 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015315-00015316 |
10 | | Power electronics handbook / Rashid, Muhammad H . - Lần thứ 4. - Oxford [England]: Elsevier/Butterworth Heinemann, 2018. - 1496 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017185 |
11 | | Rơle kỹ thuật số bảo vệ hệ thống điện : Sách chuyên khảo / Lê Kim Hùng, Vũ Phan Huấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 715 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020242-00020243 |