1 | | Tính toán phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 1998 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000394 |
2 | | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Bưu điện, . - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003428-00003430 |
3 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 365 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000748 00001646-00001647 |
4 | | L'e'lectricité sans algèbre / Soulier Alfred . - Paris: Commercial Transworld, . - 462 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005981 |
5 | | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 211 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003826-00003828 |
6 | | Sổ tay quấn dây / Minh Trí . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 1997. - 224 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001686 |
7 | | Kỹ thuật đo : tập I : Đo điện / Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 288 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001546-00001548 00001657 |
8 | | Quy hoạch phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003129 00003303-00003304 |
9 | | Quy hoạch và phát triển năng lượng và điện lực / Trần Đình Long . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 130 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000973 |
10 | | Điện kỹ thuật / Phan Ngọc Bích . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 198 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001618-00001619 00012031-00012032 |
11 | | Vật liệu kỹ thuật điện : Tính chất - Đặc điểm - Thành phần - Công nghệ và ứng dụng / Nguyễn Xuân Phú, Hồ Xuân Thanh . - Hồ Chí Minh: Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 563 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000430 00001650 |
12 | | Ngắn mạch trong hệ thống điện / Lê Kim Hùng, Đoàn Ngọc Minh Tú . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 210 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001608 |
13 | | Thiết bị và hệ thống điện tử : nguyên lý bảo trì và xử lý hỏng hóc / Trần Đình Lợi . - Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003. - 594 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000971 |
14 | | Tính ngắn mạch và chỉnh định bảo vệ rơ le và trang bị tự động trên hệ thống điện / Hoàng Hữu Thận . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 439 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001190 |
15 | | Truyện động điện / Phan Quốc Dũng, Tô Hữu Phúc . - Hà Nội: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2003. - 281 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001042 |
16 | | Giáo trình nguồn điện thông tin / Lê Quang Vị . - Hà Nội: Bưu điện, 2003. - 327 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006728-00006729 |
17 | | Lưới điện và hệ thống điện : Tập II / Trần Bách . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2005. - 327 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002306-00002308 |
18 | | Vận hành hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 274 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002294-00002296 00016250-00016252 |
19 | | Hệ thống cung cấp điện : Tập II / Trần Quang Khánh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 285 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002300-00002302 |
20 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp: Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 338 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003779-00003781 |
21 | | Trạm và nhà máy điện / Huỳnh Nhơn, Hồ Đắc Lộc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2006. - 307 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006183 |
22 | | 101 bài tập lưới điện, cung cấp, điện cơ khí đường dây / Ngô Hồng Quang . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 383 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003791-00003793 |
23 | | Thiết kế các mạng và hệ thống điện / Nguyễn Văn Đạm . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 302 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004137-00004139 |
24 | | Lưới điện và hệ thống điện: T3 / Trần Bách . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 322 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004134-00004136 |