1 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật điện hạ áp / Phạm Văn Khiết . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 288 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000391 |
2 |  | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Bội Khuê . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, . - 792 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000995 00001166-00001167 |
3 |  | Electrotechnique générale et notions d'e'lectronique = The magic og thinking big / V. Popov, S. Nikolaev . - Moscow: Mir Publishers, 1979. - 549 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006553 |
4 |  | Principles and applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni . - America: Irwin, 1993. - 900 tr.; 23 |
5 |  | Kỹ thuật điện / Nguyễn Kim Đính . - Hà Nội: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1994. - 339 tr.; 21 |
6 |  | Kỹ thuật điện I / Nguyễn Chu Hùng . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 354 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011657 |
7 |  | Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 7. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000777 |
8 |  | Kỹ thuật điện / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 188 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000775 00001496 |
9 |  | Bảo vệ Rơle và tự động hóa trong hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 2001. - 454 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001505 |
10 |  | Basic Electricity: A text - Lab Manual / Zbar Paul B., Rockmaker Gordon, Bates David J . - Lần thứ 7. - New York: McGRAW-HILL, 2001. - 460 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013433 |
11 |  | Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền . - Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2001. - 434 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000717 |
12 |  | Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp án số / Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào . - Lần thứ 9. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 319 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000774 |
13 |  | Khí cụ điện / Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 447 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000115 |
14 |  | Hệ thống điện và điện tử : Cẩm nang bảo trì và sửa chữa hệ thống điện và điện tử trên các loại xe cơ giới, vận tải / Lưu Văn Hy ... [và những người khác] . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003. - 743 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000433 |
15 |  | Vật lý kỹ thuật / Đặng Hùng . - Hà Nội: Giáo dục, 2005. - 196 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004272-00004273 |
16 |  | Vật liệu điện - điện tử / Dương Vũ Văn . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005. - 305 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006175-00006176 |
17 |  | Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 431 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002569-00002570 |
18 |  | Hướng dẫn sử dụng các thiết bị điện trong gia đình / Anh Tú và nhóm tác giả . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 224 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002709-00002711 |
19 |  | Principles and Applications of Electrical Engineering / Rizzoni Giorgio . - Lần thứ 5. - New York: McGRAW-HILL, 2007. - 1134 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013427 |
20 |  | Giáo trình an toàn điện / Quyền Huy Ánh . - Hà Nội: ĐH Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2007. - 205 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002489-00002491 |
21 |  | Kỹ thuật điện: Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - Lần thứ 13. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 332 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003782-00003784 00011983-00011984 |
22 |  | Giáo trình truyền động điện / Bùi Đình Tiếu . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2008. - 215 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007043-00007044 |
23 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện và nghiệp vụ quản lý ngành điện Việt Nam / . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 647 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003231 |
24 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC / . - Lần thứ 6. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 496 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005315-00005316 |