1 | | Thủy lực : tập II / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Xây dựng, 1999. - 248 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000575 00001495 |
2 | | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực (lý thuyết và các ứng dụng thực tế) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 275 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001529 |
3 | | Lý thuyết và thực hành bơm, quạt, máy nén / Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010156-00010157 |
4 | | Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 172 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003639-00003640 |
5 | | Thủy lực : Tập I / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 406 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002573 |
6 | | Thuỷ lực cơ sở / Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 291 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003635-00003636 |
7 | | Thuỷ lực: T1 / Nguyễn Tài . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 180 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009686-00009687 |
8 | | Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 192 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00000980 00010133-00010137 |
9 | | Thủy lực và bơm / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 326 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00010142-00010146 |
10 | | Thủy lực công trình thoát nước / Trần Đình Nghiêm . - Hà Nội: Xây dựng, 2010. - 228 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00008021-00008022 |
11 | | Thuỷ lực đại cương / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Giàu . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2011. - 394 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00009692-00009695 |
12 | | Thủy lực : Tập 1 / Nguyễn Tài . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 180 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017080-00017084 |