1 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Lê Hoàng Tuấn, Bùi Công Thành . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, . - 201 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003163 00003376 |
2 | | Sức bền vật liệu : Tập II / Lê Hoàng Tuấn . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 301 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003119-00003120 |
3 | | Sức bền vật liệu / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002. - 466 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001473 |
4 | | Advanced mechanics of materials / Boresi Arthur P., Schmidt Richard J . - Lần thứ 6. - New York: John Wiley & Sons, 2003. - 681 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016147 |
5 | | Mechanics of Materials (Kèm 1CD) / Pytel Andrew, Kiusalaas Jaan . - America: Thomson, 2003. - 545 tr.; 25 Số Đăng ký cá biệt: 00007517 |
6 | | Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu cơ học kết cấu / Lều Mộc Lan, Nguyễn Vũ Việt Nga . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 90 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004222-00004223 00011136-00011139 |
7 | | Sức bền vật liệu : Tập II / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002584-00002585 |
8 | | Sức bền vật liệu : Tập I / Nguyễn Văn Vượng, Lê Quang Minh . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002582-00002583 |
9 | | Giáo trình sức bền vật liệu / . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 165 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00004232-00004233 |
10 | | Giáo trình sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009. - 403 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006206-00006207 |
11 | | Sức bền vật liệu : Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2011. - 243 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016048-00016050 |
12 | | Sức bền vật liệu : Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2012. - 299 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016051-00016053 |
13 | | Sức bền vật liệu / Trần Văn Liên . - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 316 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013936-00013938 |
14 | | Giáo trình sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2013. - 403 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014018-00014020 |
15 | | Statics and mechanics of materials / Hibbeler R.C . - Lần thứ 5. - N.J: Pearson, 2017. - 910 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016113 |
16 | | Giáo trình sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc, Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành . - Lần thứ 10. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2019. - 403 tr.; 24 cm. - ( Thư mục: tr. 403 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018026-00018027 |