1 | | Sức bền vật liệu : tập III / Lê Quang Minh . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 156 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000246-00000247 |
2 | | Materiology / Kula Daniel, Ternaux Elodie . - Germany: Birkhauser, 2009. - 336 tr.; 30 Số Đăng ký cá biệt: 00005575 |
3 | | Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn, Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017096-00017099 |
4 | | Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn, Nguyễn Văn Dán . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2012. - 337 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016039-00016041 |
5 | | Sustainable materials, processes and production / Thompson Rob, Thompson Martin . - London: Thames & Hudson, 2013. - 224 tr.; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014718 |
6 | | Vật liệu điện / Vũ Ngọc Kiên (ch.b.), Nguyễn Quốc Hiệu, Nguyễn Thị Thu Hường.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 283 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020074-00020076 |
7 | | Vật liệu kỹ thuật : Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / Nguyễn Khắc Xương (ch.b), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh,..., Tập 2 . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 177 - 549 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Tủ sách ngành khoa học và kỹ thuật vật liệu ) Số Đăng ký cá biệt: 00020784-00020788 |
8 | | Vật liệu kỹ thuật : Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / Nguyễn Khắc Xương (ch.b), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh,..., Tập 3 . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 550 - 703 : minh họa ; 27 cm. - ( Tủ sách ngành khoa học và kỹ thuật vật liệu ) Số Đăng ký cá biệt: 00020789-00020793 |
9 | | Vật liệu kỹ thuật : Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / Nguyễn Khắc Xương (ch.b), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh,... , Tập 1 . - H. : Bác khoa Hà Nội, 2023. - 176 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Tủ sách ngành khoa học và kỹ thuật vật liệu ) Số Đăng ký cá biệt: 00020779-00020783 |