1 | | Hóa đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 1996. - 304 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003291 |
2 | | Giáo trình hóa học đại cương / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004163 |
3 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 451 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007810-00007811 |
4 | | Giáo trình hóa học đại cương: T1 / Nguyễn Văn Tấu . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 255 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00007801 |
5 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Bách khoa, 2011. - 172 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011939-00011940 |
6 | | Hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 343 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018256-00018257 |
7 | | General, organic, and biochemistry : an applied approach / Armstrong James . - Lần thứ 2. - America: Cengage Learning, 2015. - 591 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015276 |
8 | | Chiếc nút áo của Napoleon: 17 phân tử thay đổi lịch sử / Couteur Penny Le, Burreson Jay, Nguyễn Vĩnh Khang dịch . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2016. - 489 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015474-00015476 |
9 | | Hóa đại cương / Nguyễn Đình Soa . - Lần thứ 5. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 515 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 514-515 ) Số Đăng ký cá biệt: 00001375-00001376 |
10 | | Hóa học đại cương / Trần Quang Hiếu, Lại Thị Kim Biên, Trương Minh Trí . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 321 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018514-00018518 |