1 | | Cơ học các môi trường liên tục (Lý thuyết và bài tập ) / Nguyễn Nhượng . - Hà Nội: Hà Nội, 1991. - 132 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001499 |
2 | | Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 1999. - 337 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000625 00001664 |
3 | | Giáo trình cơ học lý thuyết / Phan Văn Cúc, Nguyễn Trọng . - Hà Nội: Xây dựng, 2003. - 236 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000083 00001151 |
4 | | Cơ học đại cương : Từ Aristotle đến Newton / Hoàng Nam Nhật . - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 227 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002612-00002613 |
5 | | Cơ học đá / Nguyễn Quang Phích . - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 356 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011156-00011159 |
6 | | Giáo trình cơ học lý thuyết / Bộ Xây dựng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2007. - 240 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007251-00007252 |
7 | | Cơ học lý thuyết (Cho ngành kiến trúc và quy hoạch) / Phan Văn Cúc, Tống Danh Đạo . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 139 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011118-00011121 |
8 | | Giáo trình cơ học lý thuyết / Trần Trọng Hỉ, Đặng Thanh Tân . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2010. - 171 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013011-00013013 |