| 1 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 6 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - :  Khoa học Xã hội,  2015. -  130 tr.;  30 Số Đăng ký cá biệt: 00003970 | 
	
		| 2 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 3 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  615 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005506 | 
	
		| 3 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 5 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  616 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005521 | 
	
		| 4 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 1 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  375 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003985 | 
	
		| 5 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 4 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  615 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005514 | 
	
		| 6 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 2 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  615 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003931 | 
	
		| 7 |   |  Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy / Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  171 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003952 | 
	
		| 8 |   |  Lịch Thái Sơn La: Quyển 7 / Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  619 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005485 | 
	
		| 9 |   |  Sách tính lịch của người Thái Đen Điện Biên (Sổ Chóng Bang) / Lương Thị Đại (sưu tầm, biên dịch) . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  503 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000859 | 
	
		| 10 |   |  Lịch hai mươi mốt thế kỷ : Năm 0001 - năm 2100 / Lê Thành Lân sưu tầm và biên soạn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2020. -  2203 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00021676 |