Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  12  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001880
  • 2 Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331
  • 3 Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc (và các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 274 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003325
  • 4 Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 219 tr.; 27 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00000228-00000229
  • 5 Trắc địa ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 391 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00003631-00003632
  • 6 Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 196 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006151-00006152
  • 7 Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 108 tr.; 27
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006696-00006697
  • 8 Giáo trình trắc địa công trình dân dụng và công nghiệp / Đinh Xuân Vinh, Phạm Thị Hoa, Lương Thanh Thạch, Lê Thị Nhung . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 202 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00015305-00015306
  • 9 Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 283 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 279 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019064-00019065
  • 10 Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 250 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00016972-00016981
  • 11 Giáo trình trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 198 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 187-192 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018970-00018971
  • 12 Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý : Sách chuyên khảo / Lê Thị Minh Phương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 196 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 191 - 192 )
  • Số Đăng ký cá biệt: 00018890-00018891
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.865.656

    : 77.574

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến