1 | | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận, Nguyễn Thạc Dũng . - Hà Nội: Giáo dục, . - 367 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001880 |
2 | | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, . - 272 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000328-00000331 |
3 | | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc (và các tác giả khác) . - Hồ Chí Minh: Trường ĐH Bách khoa TP. Hồ Chí Minh, 1996. - 274 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003325 |
4 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu / Hoàng Ngọc Hà . - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 219 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000228-00000229 |
5 | | Trắc địa ứng dụng / Nguyễn Thế Thận . - Lần thứ 1. - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 391 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00003631-00003632 |
6 | | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Lần thứ 2. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2008. - 196 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006151-00006152 |
7 | | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2008. - 108 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006696-00006697 |
8 | | Giáo trình trắc địa công trình dân dụng và công nghiệp / Đinh Xuân Vinh, Phạm Thị Hoa, Lương Thanh Thạch, Lê Thị Nhung . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 202 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015305-00015306 |
9 | | Sai số và bình sai trong trắc địa / Vũ Thặng, Vũ Thái Hà . - Hà Nội: Xây dựng, 2016. - 283 tr.; 27 cm. - ( Thư mục : tr. 279 ) Số Đăng ký cá biệt: 00019064-00019065 |
10 | | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2018. - 250 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016972-00016981 |
11 | | Giáo trình trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 198 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 187-192 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018970-00018971 |
12 | | Bản đồ và hệ thống thông tin địa lý : Sách chuyên khảo / Lê Thị Minh Phương . - Hà Nội: Xây dựng, 2019. - 196 tr.; 27 cm. - ( Thư mục: tr. 191 - 192 ) Số Đăng ký cá biệt: 00018890-00018891 |