1 | | Giáo trình lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế = Statistics for management and economics / Hà Văn Sơn . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 314 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004610 |
2 | | Bài tập lý thuyết thống kê / Hà Văn Sơn, Hoàng Trọng . - Hà Nội: Thống kê, 2005. - 101 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004611-00004612 |
3 | | Giáo trình nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ . - Hà Nội: Lao động, 2012. - 246 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012329-00012331 |
4 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2016. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016179-00016180 |
5 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A., Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Lần thứ 11. - Việt Nam: Cengage/Hồng Đức, 2017. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016356-00016357 00016359-00016360 |
6 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2017. - 480 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015674-00015675 |
7 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics for Business and Economics / David R. Anderson, Dennis J Sweeney, Thomas A. Williams, Hoàng Trọng (chủ biên dịch) . - Xuất bản lần thứ 11. - Việt Nam : Cengage/Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 892 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016358 |
8 | | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh = Statistics techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen ; Biên dịch: Trần Thị Bích (ch.b.).. . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xii, 572 tr. : minh hoạ ; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020125-00020129 |