Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  16  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Statistics for businees and financial economics / Lee Cheng F., Lee John C., Lee Alice C . - Singapore: World Scientific, 2000. - 976 tr.; 24
2 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874
  • 3 Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương / Nguyễn Ngọc Nga . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 127 tr.; 23
  • Số Đăng ký cá biệt: 00004639-00004640
  • 4 Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 21 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00002463-00002466
  • 5 Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 520 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006454-00006456
  • 6 Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 275 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00007778
  • 7 Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế / Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2009. - 153 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014528
  • 8 Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 166 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00006457-00006459
  • 9 Thống kê trong kinh doanh và quản lý / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 430 tr.; 24
  • Số Đăng ký cá biệt: 00012326-00012328
  • 10 Giáo trình thống kê kinh tế / Bùi Đức Triệu . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2012. - 351 tr.; 21
  • Số Đăng ký cá biệt: 00011905-00011907
  • 11 Statistics for the Behavioral Sciences / Gravetter, Frederick J, Wallnau, Larry B . - Lần thứ 9. - America: Wadsworth, 2013. - 767 tr.; 25 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014321
  • 12 Understanding Statistics in The Behavioral Sciences / Pagano, Robert R . - America: Wadsworth, 2013. - 640 tr.; 26 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014324
  • 13 Statistics for business and economics / Newbold Paul, Carlson William L., Thorne Betty M . - Lần thứ 8. - Boston: Pearson, 2013. - 792 tr.; 28 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017673
  • 14 Thống kê học trong nghiên cứu khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 24 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00014002-00014004
  • 15 Statistics for business and economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A . - Lần thứ 14. - Boston: Cengage, 2019. - 1119 tr
  • Số Đăng ký cá biệt: 00017679
  • 16 Principles of statistics for engineers and scientists / William Navidi . - Second edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021. - ix, 610 pages : Illustration ; 23 cm
  • Số Đăng ký cá biệt: 00019722
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    1.915.193

    : 127.111

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến