1 | | Statistics for businees and financial economics / Lee Cheng F., Lee John C., Lee Alice C . - Singapore: World Scientific, 2000. - 976 tr.; 24 |
2 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2003. - 243 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001873-00001874 |
3 | | Giáo trình và bài tập thống kê ngoại thương / Nguyễn Ngọc Nga . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 127 tr.; 23 Số Đăng ký cá biệt: 00004639-00004640 |
4 | | Giáo trình thống kê xã hội học / Đào Hữu Hồ . - Hà Nội: Giáo dục, 2007. - 207 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002463-00002466 |
5 | | Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 520 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006454-00006456 |
6 | | Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 275 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007778 |
7 | | Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế / Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng . - Hồ Chí Minh: Trường đại học kinh tế TPHCM, 2009. - 153 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014528 |
8 | | Bài tập và bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 166 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006457-00006459 |
9 | | Thống kê trong kinh doanh và quản lý / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2010. - 430 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00012326-00012328 |
10 | | Giáo trình thống kê kinh tế / Bùi Đức Triệu . - Hà Nội: ĐH Kinh tế quốc dân, 2012. - 351 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011905-00011907 |
11 | | Statistics for the Behavioral Sciences / Gravetter, Frederick J, Wallnau, Larry B . - Lần thứ 9. - America: Wadsworth, 2013. - 767 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014321 |
12 | | Understanding Statistics in The Behavioral Sciences / Pagano, Robert R . - America: Wadsworth, 2013. - 640 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014324 |
13 | | Statistics for business and economics / Newbold Paul, Carlson William L., Thorne Betty M . - Lần thứ 8. - Boston: Pearson, 2013. - 792 tr.; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017673 |
14 | | Thống kê học trong nghiên cứu khoa học / Nguyễn Ngọc Kiểng . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Xây dựng, 2013. - 244 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014002-00014004 |
15 | | Statistics for business and economics / Anderson David R., Sweeney Dennis J., Williams Thomas A . - Lần thứ 14. - Boston: Cengage, 2019. - 1119 tr Số Đăng ký cá biệt: 00017679 |
16 | | Principles of statistics for engineers and scientists / William Navidi . - Second edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2021. - ix, 610 pages : Illustration ; 23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019722 |