| 1 |   |  Calculus and its applications / Benice Daniel D . - Lần thứ 2. -  America:  Houghton Mifflin,  1997. -  603 tr.;  23 | 
	
		| 2 |   |  Progress in Analysis: V2 / Heinrich G. W. Begehr, Robert Pertsch Gilbert, Man Wah Wong . - Singapore:  World Scientific,  2001. -  785 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00006416 | 
	
		| 3 |   |  Function spaces /  . - Singapore:  World Scientific,  2001. -  274 tr.;  24 | 
	
		| 4 |   |  Recent development in theories & numerics: international conference on inverse problems /  . - Singapore:  World Scientific,  2002. -  454 tr.;  24 | 
	
		| 5 |   |  Abstract and Applied Analysis : Proceedings of the International Conference, Hanoi, Vietnam, 13-17 August, 2002 / Nguyễn Minh Chương, Nirenberg L., Tutschke W . - Singapore:  World Scientific,  2002. -  567 tr.;  24 | 
	
		| 6 |   |  Giáo trình toán chuyên ngành (Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông) / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội:  Bưu điện,  2006. -  305 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006746-00006747 | 
	
		| 7 |   |  Calculus with analytic geometry / Ron Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards . - Lần thứ 8. -  America:  Houghton Mifflin,  2006. -  1137 tr.;  26 | 
	
		| 8 |   |  Toán học cao cấp : Tập II : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (và các tác giả khác) . - Lần thứ 12. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  415 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002317-00002321                                      00003299 | 
	
		| 9 |   |  Toán cao cấp : Phần giải tích / Thái Xuân Tiên . - Đà Nẵng:  Đà Nẵng,  2008. -  230 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000772 | 
	
		| 10 |   |  Toán học cao cấp. T2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  415 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00007757-00007758 | 
	
		| 11 |   |  Toán học cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 13. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  275 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00007759-00007760 | 
	
		| 12 |   |  Bài tập toán cao cấp. T3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Lần thứ 12. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  499 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00007761-00007762 | 
	
		| 13 |   |  Giáo trình toán cao cấp: T1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  271 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007763-00007764 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình toán cao cấp: T2 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  210 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007765-00007766 | 
	
		| 15 |   |  Bài tập toán học cao cấp: T1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  248 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007767-00007768 | 
	
		| 16 |   |  Bài tập toán học cao cấp: T2 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ . - Lần thứ 4. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2009. -  191 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00007769-00007770 | 
	
		| 17 |   |  Toán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh / Nguyễn Quốc Hưng . - Hồ Chí Minh:  Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh,  2009. -  177 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012644-00012646 | 
	
		| 18 |   |  Giáo trình giải tích 1 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  418 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009682-00009683 | 
	
		| 19 |   |  Giáo trình giải tích 2 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội:  Thông tin và truyền thông,  2010. -  325 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00009680-00009681 | 
	
		| 20 |   |  Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Bách khoa,  2011. -  348 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010115-00010117 |