1 | | Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh Anh Việt / Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa . - Hà Nội: Thống kê, 1998. - 579 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006886 |
2 | | Từ điển khoa học và công nghệ Đức Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 2045 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00006892 |
3 | | Từ điển khoa học tổng hợp Anh Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 881 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00006891 |
4 | | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt / . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 1543 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00003900 00017952 |
5 | | Từ đển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh / Cung Kim Tiến . - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2007. - 1475 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006029-00006030 |
6 | | Bách khoa câu hỏi khoa học lý thú / . - Hà Nội: Lao động, 2008. - 521 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00004393-00004394 |
7 | | 500 dữ kiện khoa học về động vật / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013263-00013265 |
8 | | 500 dữ kiện khoa học về động vật ăn thịt / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013266-00013268 |
9 | | 500 dữ kiện khoa học về đại dương / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013269-00013271 |
10 | | 500 dữ kiện khoa học về hành tinh trái đất / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013272-00013274 |
11 | | 500 dữ kiện khoa học về thế giới tuyệt chủng / Kelly Miles, Đăng Thư . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013. - 215 tr.; 30 cm. - ( Tủ sách Bách khoa tri thức ) Số Đăng ký cá biệt: 00013260-00013262 |