1 | | Nhật Ngữ căn bản: T2 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, . - 357 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001225-00001226 |
2 | | Nhật ngữ căn bản: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008. - 368 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001702 00008583 |
3 | | Tiếng Nhật câu và chữ / Đoàn Nhật Chấn . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 299 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009926-00009928 |
4 | | Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / . - Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2009. - 335 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005663-00005664 |
5 | | Tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu: T1 / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 426 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00007900 |
6 | | Bắt đầu tiếng Nhật với chữ Hiragana / . - Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2009. - 96 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00009929-00009931 |
7 | | Giáo trình hướng dẫn tự học tiếng Nhật / Huỳnh Thị Mỹ Dung . - Hà Nội: Thanh niên, 2009. - 293 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00008703-00008705 |
8 | | Tiếng Nhật dành cho người kinh doanh (Kèm 1 CD) / Trần Việt Thanh . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 500 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005413-00005414 00005667-00005668 |
9 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 1 CD) = The Ultimate Japanese phrasebook / Nagamura Kit Pancoast, Tsuchiya Kyoko . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 319 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008199-00008201 |
10 | | Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh . - Hà Nội: Thời đại, 2013. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015079-00015081 |
11 | | Tự học 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật (Kèm 01 CD) / Hoàng Quỳnh, Hải Quỳnh . - Hà Nội: Hồng Đức, 2015. - 179 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015082-00015084 |
12 | | Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Quỳnh Trần . - Hà Nội: Thời đại, 2015. - 279 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014845-00014846 |
13 | | Tự học viết tiếng Nhật căn bản Katakana / Gleeson Jim, Ngô Mỹ Linh (dịch) . - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2016. - 87 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015497-00015499 |
14 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng / Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya;, Phạm Hiền Lê (dịch), Trần Nguyễn Bảo Vy . - Lần thứ 7. - Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2020. - 303 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018458-00018460 |