| 1 |   |  YBM start TOEIC - Reading : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu : Tài liệu tự học TOEIC hiệu quả dành cho người mới bắt đầu / YBM TOEIC R&D b.s; Tuyết Nguyễn dịch . - H. : Dân trí. -  515 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020214-00020215 | 
	
		| 2 |   |  Elementary stories for reproduction /  L.A. Hill . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1998. -  194 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011816 | 
	
		| 3 |   |  Cause and effect /  Patricia Ackert . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2000. -  344 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011813 | 
	
		| 4 |   |  Thoughts and notions (Kèm 1 CD) = Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh: T5 /  Linda Lee, Barbara Bushy . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2004. -  270 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008196-00008198 | 
	
		| 5 |   |  Toefl iBT m-Reading /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2007. -  264 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005679 | 
	
		| 6 |   |  Toefl iBT i-Reading /  . - Hồ Chí Minh:  LinguaForum,  2008. -  270 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00005684-00005685 | 
	
		| 7 |   |  Culture and society: Series 1 (Kèm 2 DVD) /  Anna Souther,  Adrian Wallwork . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  148 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00008718-00008720 | 
	
		| 8 |   |  Culture and society: Series 2 (Kèm 2 DVD) /  Anna Souther,  Adrian Wallwork . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  160 tr.;  22 Số Đăng ký cá biệt: 00008721-00008723 | 
	
		| 9 |   |  Interactions 1: Reading /  Elaine Kirn, Pamela Hartmann . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  240 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00006512-00006513 | 
	
		| 10 |   |  Interactions 2: Reading /  Pamela Hartmann,  Elaine Kirn . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  248 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00008226-00008228 | 
	
		| 11 |   |  TOEFL iBT reading: Hight intermediate course /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  235 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00008217-00008219                                      00008733-00008735 | 
	
		| 12 |   |  Building skill for the TOEFL iBT: Reading (1 CD-ROOM) / Paul Edmunds, Nancie McKinnon, Jeff Zeter . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2010. -  206 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00010269-00010271 | 
	
		| 13 |   |  Reading strategies for the IELTS test / Trần Vệ Đông, Vương Băng Hân . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2010. -  290 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009959-00009961 | 
	
		| 14 |   |  Basic IELTS: Reading /  Zhang Juan . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  187 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00011713-00011715 | 
	
		| 15 |   |  Tomato TOEIC: Compact reading /  . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2011. -  155 tr.;  28 Số Đăng ký cá biệt: 00009555-00009557 | 
	
		| 16 |   |  TOEIC training: Reading comprehension 860 /  Park Seong Uk . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  267 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00010299-00010301 | 
	
		| 17 |   |  Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2011. -  246 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009935-00009937 | 
	
		| 18 |   |  TOEIC training reading comprehension 730 /  Park Seong Uk . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  211 tr.;  26 Số Đăng ký cá biệt: 00009976-00009978 | 
	
		| 19 |   |  Tomato TOEIC basic reading / Boswell John, Amen IV Henry John, Lê Huy Lâm (Chuyển ngữ phần chú giải) . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2013. -  326 tr.;  26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016442-00016446 | 
	
		| 20 |   |  YBM TOEIC reading 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 700+ New TOEIC... : Tập 2 / YBM TOEIC R&D b.s. ; Mai Đức Hà dịch . - H. : Dân trí, 2022. -  637 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020210-00020211 | 
	
		| 21 |   |  YBM TOEIC reading 1000 : Lộ trình ngắn nhất đạt 500+ New TOEIC... :  Tập 1/ YBM TOEIC R&D b.s. ; BBT Gamma dịch . - H. : Dân trí, 2022. -  592 tr. ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020208-00020209 | 
	
		| 22 |   |  IELTS cấp tốc 20 ngày Reading / Trần Thị Hường . - H. : NXB Hà Nội, 2022. -  267 tr : hình vẽ, bảng ; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019183-00019185 |