1 | | How to master skills for the Toefl IBT writing / Putlack Michael A., Link Will, Poirier Stephen . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, . - 221 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00003717-00003718 00004717 |
2 | | The everyday writer / Andrea A. Lunsford, Franklin E. Horowitz . - Lần thứ 3. - America: Bedford ST. Martin, 2005. - 520 tr.; 21 |
3 | | Prentice hall reference guide / Muriel Harris . - Lần thứ 6. - America: Prentice Hall, 2006. - 605 tr.; 21 |
4 | | A Writers reference / Diana Hacker . - America: Bedford ST. Martin, 2007. - 509 tr.; 21 |
5 | | Guides to English writing skills = Hướng dẫn thuật viết tiếng Anh / Trần Hữu Kỳ . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2008. - 150 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004720-00004721 00005431-00005432 |
6 | | Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh / Lê Văn Sự . - Hà Nội: Hồng Đức, 2008. - 229 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009979-00009981 |
7 | | Tomato TOEIC writing flow (kèm 1 CD) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 349 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006508-00006509 |
8 | | Interactions 1: Writing / Pavlik Cheryl, Segal Margaret Keenan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 192 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00006518-00006519 |
9 | | 100 sample assays for IELTS & TOEFL-iBT tests / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 304 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006500-00006501 |
10 | | IELTS writing (Academic module) / Đặng Ngọc Dũng Tiến . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2009. - 204 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00006502-00006503 |
11 | | Interactions 2: Writing / Pavlik Cheryl, Segal Margaret Keenan . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 208 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00008223-00008225 |
12 | | Building skill for the TOEFL iBT: Writing (1 CD-ROOM) / Worcester Adam, Bowerman Lark, Zeter Jeff . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 189 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00010275-00010277 |
13 | | Hooked on Toefl iBT: Writing (1 CD-ROOM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 275 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00009533-00009535 |
14 | | 136 best model essays = Các bài luận mẫu hay nhất / Nandy Milon . - Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010. - 255 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007912-00007913 |
15 | | TOEFL iBT writing (Kèm 1 MP3) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2010. - 217 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00008736-00008738 |
16 | | TOEFL iBT b-Writing (1CD-ROM) / . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 204 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009953-00009955 |
17 | | Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2011. - 297 tr.; 26 Số Đăng ký cá biệt: 00009306-00009308 00011710-00011712 |
18 | | Academic Writing Practice for IELTS / McCarter Sam, Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 187 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014224-00014226 |
19 | | Writing for IELTS / Williams Anneli . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2014. - 144 tr.; 25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014210-00014212 |
20 | | IELTS The Complete Guide to Task 1 Writing / Biggerton Phil . - Hà Nội: Thời đại, 2014. - 179 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013884-00013886 |
21 | | Các lỗi thường gặp trong tiếng Anh = Common mistakes in English and how to avoid them / Thiên Phúc . - H. : Thanh niên, 2022. - 426 tr : tranh vẽ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019180-00019182 |
22 | | Từ điển các mẫu câu trong Tiếng Anh = Dictionary of English sentence patterns / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Thuỳ Anh, Công Bình . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 582 tr ; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00006403-00006404 00019171-00019173 |
23 | | Destination B2 : Grammar & vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 263 tr. : ill. ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020604-00020608 |
24 | | Destination B1 : Grammar & Vocabulary with answer key / Malcolm Mann, Steve Taylore Knowles ; Nguyễn Thanh Vân dịch . - H. : Hồng Đức, 2024. - 247 tr. : ill. ; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020599-00020603 |