1 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 5 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, . - 537 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014365 |
2 | | Tình đời qua những câu tục ngữ, thành ngữ / Trần Ngọc Lân . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2009. - 418 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00006562-00006563 |
3 | | Khảo luận về tục ngữ người Việt / Triều Nguyên . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 405 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008147 |
4 | | Văn hóa dân gian xứ nghệ: T1: Ca dao và đồng dao / Ninh Viết Giao . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011. - 1011 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011516 |
5 | | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày / Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng thị Cành . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012. - 267 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00011846 |
6 | | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 1 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 553 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013175 |
7 | | Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt : Quyển 2 / Ngô Văn Ban . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 565 tr.; 21. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013176 |
8 | | Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ / Nguyễn Thị Phương Châm . - : Thời đại, 2013. - 335 tr.; 21 cm. - ( Hội văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013152 |
9 | | Văn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2013. - 233 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00013159 |
10 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 4 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 524 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014364 |
11 | | Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể / Nguyễn Thị Yên . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 247 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014455 |
12 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 1 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 447 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014361 |
13 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 2 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 508 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014362 |
14 | | Tục ngữ người Việt: Quyển 3 / Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2014. - 452 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014363 |
15 | | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / Hoàng Quyết, Hoàng Triều Ân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2014. - 710 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014476 |
16 | | Tục ngữ so sánh dân tộc kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2015. - 227 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014473 |
17 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học): Quyển 1 / Nguyễn Quý Thành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 558 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001041 |
18 | | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học): Quyển 2 / Nguyễn Quý Thành . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 342 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00004956 |
19 | | 999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức / Nguyễn Nghĩa Dân . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2015. - 233 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003936 |
20 | | Thành ngữ - tục ngữ Raglai (Sanuak yao - sanuak pandit Raglai) / Sử Văn Ngọc (sưu tầm, dịch), Sử Thị Gia Trang (sưu tầm, dịch) . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2016. - 379 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001053 |
21 | | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi : Sưu tầm và bình giải / Kê Sửu . - Hà Nội: Hội nhà văn, 2017. - 374 tr.; 21 cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00005453 |