| 1 |   |  Vè chống phong kiến, đế quốc (Quyển 2) / Vũ Tô Hảo . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  518 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003977 | 
	
		| 2 |   |  Vè sinh hoạt: Quyển 1 / Vũ Tô Hảo . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  555 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00005529 | 
	
		| 3 |   |  Vè sinh hoạt: Quyển 2 / Vũ Tô Hảo . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  606 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003947 | 
	
		| 4 |   |  Vè chống phong kiến, đế quốc (Quyển 1) / Vũ Tô Hảo . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  515 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003919 | 
	
		| 5 |   |  Vè đấu tranh ở Đà Nẵng / Đinh Thị Hựu . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  192 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003934 | 
	
		| 6 |   |  Vè chống phong kiến, đế quốc (Quyển 3) / Vũ Tô Hảo . - Hà Nội:  Khoa học Xã hội,  2015. -  639 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003929 | 
	
		| 7 |   |  Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 4 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  263 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00000681 | 
	
		| 8 |   |  Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 1 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  331 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002263 | 
	
		| 9 |   |  Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 2 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  503 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002354 | 
	
		| 10 |   |  Vè xứ Quảng và chú giải: Quyển 3 / Võ Văn Hòe . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  255 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00002378 |