| 1 |   |  Tang lễ cổ truyền người Mường / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  530 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008129 | 
	
		| 2 |   |  Tang lễ của người Thái ở Nghệ An / Quán Vi Miên . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  1171 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009383 | 
	
		| 3 |   |  Lễ tang người Pú Nả (Thuộc nhóm dân tộc Giáy) / Lò Văn Chiến . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  360 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009849 | 
	
		| 4 |   |  Tang lễ cổ truyền người Mường: Quyển 2 / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  271 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00009865 | 
	
		| 5 |   |  Những bài lượn trống trong tang lễ của tộc người Tày trắng / Hoàng Thị Cấp . - Hà Nội:  ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI,  2010. -  177 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00008123 | 
	
		| 6 |   |  Bơthi cái chết được hồi sinh / Ngô Văn Doanh . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  299 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010774 | 
	
		| 7 |   |  Lời ca tang lễ dòng họ Sa dân tộc Thái vùng Mộc Châu, Bắc Yên, tỉnh Sơn la / Lò Vũ Vân . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  202 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010820 | 
	
		| 8 |   |  Tang ma của người Hmông ở suối Giàng / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội:  Thanh niên,  2011. -  199 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010881 | 
	
		| 9 |   |  Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia / Lường Vương Trung . - Hà Nội:  Thanh niên,  2011. -  165 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010893 | 
	
		| 10 |   |  Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2011. -  263 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012774 | 
	
		| 11 |   |  Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội:  Thời đại,  2011. -  165 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011466 | 
	
		| 12 |   |  Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang . - Hà Nội:  Thanh niên,  2011. -  259 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011520 | 
	
		| 13 |   |  Tang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Y Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2011. -  631 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011540 | 
	
		| 14 |   |  Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng / Hoàng Anh Nhân . - Hà Nội:  Thanh niên,  2012. -  651 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00011410 | 
	
		| 15 |   |  Những bài khèn ca tang lễ và dân ca Mông Hà giang / Tuôv Shôngx Ntiêx, Hùng Đình Quý . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2012. -  999 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012779 | 
	
		| 16 |   |  Phong tục tang ma của người Tày ở Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai / Phạm Công Hoan, Ma Thanh Sợi . - Hà Nội:  Thời đại,  2012. -  523 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00012760 | 
	
		| 17 |   |  Lễ tang họ Lò Bản Tặt: Quyển 1 / Lò Xuân Dừa . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  678 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014351 | 
	
		| 18 |   |  Lễ tang họ Lò Bản Tặt: Quyển 2 / Lò Xuân Dừa . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  503 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014352 | 
	
		| 19 |   |  Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 2 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  559 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014391 | 
	
		| 20 |   |  Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 3 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  555 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014392 | 
	
		| 21 |   |  Khám xúng phi tai (Lời tiễn hồn người chết lên trời) của người Thái Trắng ở Lai Châu: Quyển 1 / Đỗ Thị Tấc . - Hà Nội:  Văn hóa Thông tin,  2014. -  559 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00014433 | 
	
		| 22 |   |  Tang lễ và mô táng ở Đồng bằng Bắc Bộ / Hồ Đức Thọ . - Hà Nội:  Văn hóa dân tộc,  2016. -  248 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001907 | 
	
		| 23 |   |  Tang lễ của người Thái Đen Mường Thanh / Tòng Văn Hân . - Hà Nội:  Hội nhà văn,  2016. -  343 tr.;  21 cm. - (  Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Số Đăng ký cá biệt: 00001741 |