1 | | Việc họ / Tân Việt . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 1997. - 115 tr.; 19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003188 |
2 | | Hỏi đáp về những điều kiêng kỵ trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 209 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007136-00007137 |
3 | | Hỏi đáp về văn hóa ẩm thực và trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / . - Hà Nội: Quân đội Nhân dân, 2009. - 206 tr.; 21 cm. - ( Tủ sách văn hóa ) Số Đăng ký cá biệt: 00007134-00007135 |
4 | | Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn / Triệu Thị Mai . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 383 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010761 |
5 | | Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 317 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010733 |
6 | | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 246 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010730 |
7 | | Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn . - Hà Nội: Thanh niên, 2010. - 407 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010728 |
8 | | Đất trời Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 566 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010727 |
9 | | Nhận diện văn hóa làng Thái Bình / Nguyễn Thanh . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 927 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010725 |
10 | | Văn hóa dân gian huyện Quảng Ninh (tỉnh Quảng Bình) / Đỗ Duy Văn . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 359 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010718 |
11 | | Ngọt ngào lời quê xứ nẫu / Ngô Sao Kim . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 421 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010768 |
12 | | Mường bôn huyền thoại (Qua Mo và dân ca Thái) / Quán Vi Miên . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 308 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010712 |
13 | | Địa danh Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - Hà Nội: Dân trí, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010706 |
14 | | Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau / Phạm Văn Tú . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 147 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009869 |
15 | | Phong tục làm chay: T1 / Bùi Huy Vọng . - Hà Nội: Khoa học Xã hội, 2010. - 519 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009853 |
16 | | Hỏi đáp về trang phục truyền thống Việt Nam / Phạm Anh Trang . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 196 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00009314-00009316 |
17 | | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hòe . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 376 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00008141 |
18 | | Khảo cứu về lễ hội hát dậm Quyển Sơn / Lê Hữu Bách . - Hà Nội: ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI, 2010. - 522 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00007503 |
19 | | Nghi lễ nhập trạch truyền thống / Trương Thình biên soạn, Thích Minh Nghiêm hiệu đính . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 167 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007161-00007162 |
20 | | Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Tọa . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 189 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010780 |
21 | | Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường thanh Hóa: T2: Tín ngưỡng vía / Hoàng Anh Nhân . - Hà Nội: Lao động, 2010. - 192 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010714 |
22 | | Địa chí xã Bế Triều - huyện Hòa An / Nguyễn Thiên Tứ . - Hà Nội: Thời đại, 2010. - 451 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010781 |
23 | | Khảo cứu văn hóa dân gian làng Cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 327 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010930 |
24 | | Luật tục và công cuộc phát triển kinh tế xã hội Raglai / Nguyễn Thế Sang . - Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010. - 446 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010821 |