| 1 |   |  Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 (Incoterm 2000 - The official rules for the Interpretation of trade terms) / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Tài chính,  . -  361 tr Số Đăng ký cá biệt: 00002128-00002130 | 
	
		| 2 |   |  Những điều kiện thương mại Quốc tế / Nguyễn Trọng Thùy (dịch) . - Hà Nội:  Thống kê,  1999. -  355 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003135 | 
	
		| 3 |   |  Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC Guide to and Incoterms 2000 / Ramberg Jan, Nguyễn Trọng Thùy dịch . - :  Thống kê,  2006. -  231 tr.;  29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002087-00002089 | 
	
		| 4 |   |  Kinh tế doanh nghiệp thương mại / Nguyễn Tân Mỹ . - Hà Nội:  Lao động,  2008. -  211 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005086-00005090 | 
	
		| 5 |   |  Customer relationship management / Francis Buttle . - America:  Elsevier,  2010. -  499 tr.;  25 Số Đăng ký cá biệt: 00011002 | 
	
		| 6 |   |  Customer Relationship Management / Francis Buttle . - Lần thứ 2. -  America:  Routledge,  2012. -  500 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012507 |