1 | | Thuế 2005 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu tổng hợp và thuế GTGT hàng nhập khẩu / . - Lần thứ 1. - Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, . - 927 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000333 |
2 | | Danh mục hàng hóa Xuất Nhập Khẩu / . - Hà Nội: Thống kê, 1994. - 390 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003143 |
3 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong CEPT/AFTA (2006 - 2013) / Bộ Tài Chính . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006. - 530 tr.; 29 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003911 |
4 | | Cept 2006 - 2013 / Bộ Tài chính . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 530 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001944-00001946 |
5 | | Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa Xuất - nhập khẩu / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 1199 tr.; 30 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002085-00002086 |
6 | | Hướng dẫn kê khai sử dụng hóa đơn và xử lý vi phạm pháp luật về thuế / Bộ Tài chính . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Tài chính, 2007. - 318 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002139-00002141 |
7 | | Thuế 2009: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu = Tax 2009 / . - Hồ Chí Minh: Văn hóa Sài Gòn, 2009. - 961 tr.; 28 Số Đăng ký cá biệt: 00005742 |
8 | | Chính sách thuế - Giải đáp các tình huống thường gặp về thanh tra, kiểm tra, xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hoá đơn, chứng từ / Nguyễn Phương hệ thống . - H. : Tài chính, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019987-00019991 |