| 1 |   |  Kinh tế vĩ mô = Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Hà Nội:  Thống kê,  1997. -  529 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000580 | 
	
		| 2 |   |  Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Ngọc Hồ . - Lần thứ 2. -  Hồ Chí Minh:  Thành phố Hồ Chí Minh,  1998. -  376 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000103 | 
	
		| 3 |   |  Macroeconomics understanding the wealth of nations / Miles David, Scott Andrew . - Lần thứ 2. -  America:  John Wiley & Sons,  2005. -  610 tr.;  23 | 
	
		| 4 |   |  Principles of macroeconomics / Case Karl E., Fair Ray C . - Lần thứ 8. -  America:  Prentice Hall,  2006. -  480 tr.;  27 | 
	
		| 5 |   |  Principles of macroeconomics / Case Karl E., Fair Ray C . - Lần thứ 8. -  America:  Prentice Hall,  2007. -  550 tr.;  28 | 
	
		| 6 |   |  Kinh tế vĩ mô phân tích / Phạm Chung, Trần Văn Hùng . - Hồ Chí Minh:  Đại học quốc gia Tp. HCM,  2011. -  466 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00011258-00011262 | 
	
		| 7 |   |  Kinh tế vĩ mô /  Robert C. Guell . - Lần thứ 4. -  Đồng Nai:  Tổng hợp Đồng Nai,  2012. -  243 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012251-00012253 | 
	
		| 8 |   |  Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. -  Singapore:  Cengage Learning,  2014. -  595 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015216-00015218 | 
	
		| 9 |   |  Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. -  Hà Nội:  Cengage/Hồng Đức,  2016. -  596 tr.;  23 cm Số Đăng ký cá biệt: 00016385-00016387 | 
	
		| 10 |   |  Principles of macroeconomics / Case Karl E., Fair Ray C., Oster Sharon M . - Lần thứ 12. -  Boston:  Pearson,  2017. -  474 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017613 | 
	
		| 11 |   |  Kinh tế học vĩ mô / Mankiw N. Gregory, Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Lần thứ 6. -  Hồ Chí Minh:  Cengage/Hồng Đức,  2020. -  596 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018164-00018167 | 
	
		| 12 |   |  Principles of Macroeconomics / Mankiw N. Gregory . - Lần thứ 9. -  Singapore:  Cengage,  2021. -  531 tr.;  28 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018529 | 
	
		| 13 |   |  Kinh tế học vĩ mô = Principles of macroeconomics / N Gregory Mankiw ; Khoa Kinh tế. Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh dịch . - Xuất bản lần thứ 6. -  H. : Hồng Đức/Cengage, 2022. -  xxxiii, 596 tr. : minh hoạ ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00019912-00019916 |