1 | | Commercial banking: the management of risk / Gup Benton E., Kolari James W . - Lần thứ 3. - America: John Wiley & Sons, 2005. - 548 tr.; 24 |
2 | | Quản trị Ngân hàng thương mại / PGS, TS. Nguyễn Thị Mùi . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 430 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001894-00001896 |
3 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008. - 474 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00004644-00004646 |
4 | | Nghiệp vụ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 583 tr.; 20 Số Đăng ký cá biệt: 00005150-00005152 00010109-00010110 |
5 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 382 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00005153-00005155 |
6 | | Quản lý thanh khoản trong ngân hàng / Duttweiler Rudolf . - Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2009. - 511 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011233-00011237 |
7 | | Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 474 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015288-00015289 |
8 | | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại / Nguyễn Đăng Dờn . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 334 tr.; 24 Số Đăng ký cá biệt: 00011252-00011253 |
9 | | Phân tích hiệu năng hoạt động ngân hàng thương mại Việt Nam - một nghiên cứu thực nghiệm mô hình S-C-P / Trương Quang Thông . - Hà Nội: Phương Đông, 2010. - 166 tr.; 19 Số Đăng ký cá biệt: 00008905-00008907 |
10 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2011. - 861 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00014531 |
11 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 3. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2012. - 1508 tr.; 27 Số Đăng ký cá biệt: 00011946 00012063-00012066 |
12 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2014. - 860 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015046-00015049 |
13 | | Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2015. - 726 tr.; 20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00017971-00017974 |
14 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Tài chính, 2015. - 861 tr.; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00015691-00015695 |
15 | | Giáo trình ngân hàng thương mại / Trầm Thị Xuân Hương, Hoàng Thị Minh Ngọc . - Hồ Chí Minh: Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2018. - 380 tr.; 27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00018128-00018131 |