1 | | Tài chính quốc tế: Ứng dụng Excel cho các bài tập và giải pháp / Trần Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 2. - Hà Nội: Thống kê, 2006. - 337 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005055-00005059 |
2 | | Tài chính quốc tế / Nguyễn Thị Ngọc Trang . - Lần thứ 3. - Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh, 2006. - 353 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00004552-00004553 |
3 | | Tài chính quốc tế / Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Ngọc Định . - Lần thứ 4. - Hà Nội: Thống kê, 2008. - 490 tr.; 29 Số Đăng ký cá biệt: 00005044-00005045 |
4 | | Quản trị tài chính quốc tế = Multinational financial management / Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu . - Hà Nội: Thống kê, 2009. - 576 tr.; 21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007267-00007271 |
5 | | Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2011. - 339 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010520-00010524 |
6 | | Giáo trình tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội: Thống kê, 2011. - 631 tr.; 21 Số Đăng ký cá biệt: 00010515-00010519 |
7 | | International financial reporting standards: An introduction / Needles, Belverd E . - Lần thứ 3. - Hoa Kỳ: South-Western, 2013. - 83 tr.; 26 cm Số Đăng ký cá biệt: 00012813 |