| 1 |   |  Từ điển kinh tế / Cô-dơ-lốp G.A., Pe-rơ-vu-sin S.P . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Sự thật,  1976. -  740 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000806 | 
	
		| 2 |   |  Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính : Thuật ngữ Anh - Việt thương mại và tài chính: 25.000 từ / Lê Phương Dũng . - Đồng Nai:  Đồng Nai,  1995. -  234 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001010 | 
	
		| 3 |   |  Từ điển kinh tế Penguin /  . - Hà Nội:  Giáo dục,  1995. -  668 tr.;  17 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000605 | 
	
		| 4 |   |  Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường hiện đại / Nguyễn Văn Triện, Kim Ngọc, Ngọc Trịnh . - Hà Nội:  Thống kê,  1997. -  435 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000370 | 
	
		| 5 |   |  Đại từ điển kinh tế thị trường / Tập thể tác giả . - Hà Nội:  Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa,  1998. -  2022 tr.;  27 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000841 | 
	
		| 6 |   |  Từ điển kinh tế và thương mại Trung Việt Anh /  . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  2001. -  706 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006889 | 
	
		| 7 |   |  Từ điển tiếng Anh thương mại = Business English dictionary / Nguyễn Quốc Hùng . - Hồ Chí Minh:  Văn hoá Sài gòn,  2008. -  738 tr.;  22 | 
	
		| 8 |   |  Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh Việt / Đỗ Hữu Vinh . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2009. -  650 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00006887 | 
	
		| 9 |   |  Từ điển kinh doanh và tiếp thị hiện đại / Cung Kim Tiến . - Hà Nội:  Tài chính,  2010. -  670 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00012241-00012242 | 
	
		| 10 |   |  Từ điển ngân hàng Anh - Việt / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội:  Lao động,  2010. -  662 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00008885-00008887 | 
	
		| 11 |   |  Từ điển kinh tế học Anh - Việt / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội:  Lao động,  2011. -  710 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt:  00010122                                      00011883-00011884 |