| 1 |   |  Vietnam Panorama /  Anita Drobeck, Nico Rademacher . - Germany:  Panorama,  . -  118 tr.;  24 x 17 Số Đăng ký cá biệt: 00013391 | 
	
		| 2 |   |  Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng (cùng những người khác) . - :  Giáo dục,  1998. -  288 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002769 | 
	
		| 3 |   |  Văn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam = Cultural areas and the delmitation of cultural areas in Vietnam / Ngô Đức Thịnh . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2004. -  425 tr : ảnh ; 24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00020264 | 
	
		| 4 |   |  Cơ sở văn hóa Việt nam / Trần Quốc Vượng . - Lần thứ 8. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2006. -  286 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006835-00006836 | 
	
		| 5 |   |  Nghiên cứu văn hóa cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  659 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00003578-00003579 | 
	
		| 6 |   |  Almanach lịch sử văn hóa truyền thống Việt nam /  . - Hà Nội:  Thanh niên,  2008. -  984 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00005207 | 
	
		| 7 |   |  Vietnam: A sense of place / Nicolas Cornet . - Lần thứ 3. -  London:  Thames & Hudson,  2009. -  270 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013390 | 
	
		| 8 |   |  Vietnam: A sense of place / Nicolas Cornet . - Lần thứ 3. -  London:  Thames & Hudson,  2009. -  270 tr.;  25 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013415 | 
	
		| 9 |   |  Tiến trình văn hóa Việt Nam từ khởi thủy đến thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần . - Lần thứ 2. -  Hà Nội:  Giáo dục,  2010. -  1024 tr.;  24 Số Đăng ký cá biệt: 00010407-00010409 | 
	
		| 10 |   |  Cơ sở giáo dục nhân bản: Văn hóa Việt Nam, văn hóa giao thoa Đông Tây / Nguyễn Vinh Sơn . - Hà Nội:  Từ điển Bách khoa,  2011. -  467 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00010482-00010484 | 
	
		| 11 |   |  Nếp cũ: Cầm - Kỳ - Thi - Họa / Toan Ánh . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2011. -  439 tr.;  20 Số Đăng ký cá biệt: 00010502-00010504 |