| 1 |   |  Khi mọi điểm tự đều mất =   Happy for no reason / Marci Shimoff, Carol Kline; Kim Vân dịch . - Xuất bản lần thứ 20. -  TP. Hồ Chí Minh. -  279 tr  21 cm Số Đăng ký cá biệt:  00003131                                      00003263                                      00003317 | 
	
		| 2 |   |  Tâm lý học trong xã hội và quản trị / Bùi Ngọc Oánh . - Hà Nội:  Thống kê,  1995. -  347 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00001088 | 
	
		| 3 |   |  Làm việc có phương pháp : Bí quyết thành công của sinh viên học sinh / Nguyễn Thành Thống . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  1996. -  159 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000893 | 
	
		| 4 |   |  Bệnh thất nhân tâm / Hoàng Xuân Việt . - Đồng Tháp:  ,  1996. -  359 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002684 | 
	
		| 5 |   |  Vững niềm tin và tự khắc phục / Phạm Côn Sơn . - Đồng Tháp:  Tổng hợp Đồng Tháp,  1997. -  288 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000903 | 
	
		| 6 |   |  Tâm lý học giải trí / ĐỨC HUY . - Hà Nội:  Hà Nội,  1997. -  391 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003274 | 
	
		| 7 |   |  Bảy bước đến thành công = The seven Steps to success / Byron Gordon . - Hà Nội:  Văn hóa,  1998. -  178 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000813 | 
	
		| 8 |   |  Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người / Nguyễn Ngọc Nam (cùng những người khác) . - Hà Nội:  Thanh niên,  1998. -  175 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00003030 | 
	
		| 9 |   |  Gương nghị lực / Tế Xuyên . - Lần thứ 4. -  Cà Mau:  Mũi Cà Mau,  1998. -  194 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000906 | 
	
		| 10 |   |  Người bản lĩnh / Hoàng Xuân Việt . - Hà Nội:  Thanh niên,  2001. -  236 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000815-00000816 | 
	
		| 11 |   |  Lòng tốt, lẽ sống và niềm vui /  . - Hồ Chí Minh:  Đà Nẵng,  2003. -  140 tr.;  19 cm Số Đăng ký cá biệt: 00000817-00000818 | 
	
		| 12 |   |  Kim chỉ nam cho tâm hồn / Nguyễn Kim Dân . - Hà Nội:  Phụ nữ,  2005. -  227 tr.;  20 cm Số Đăng ký cá biệt: 00013777-00013781 | 
	
		| 13 |   |  Giao tiếp trong kinh doanh và cuộc sống / Đoàn Thị Hồng Vân . - Hà Nội:  Thống kê,  2006. -  340 tr.;  24 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002028-00002030 | 
	
		| 14 |   |  Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân . - Hà Nội:  Thống kê,  2006. -  344 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004565-00004567 | 
	
		| 15 |   |  Người giàu nhất thế gian: những bí quyết hạnh phúc, giàu có và thành công của vua Solomon / Scott Steven K . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2007. -  324 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003747 | 
	
		| 16 |   |  Tâm lý học ứng xử / Lê Thị Bừng, Nguyễn Thị Vân Hương . - Hà Nội:  Giáo dục,  2007. -  259 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00002479-00002480 | 
	
		| 17 |   |  Vui sống và làm việc = How to enjoy ypur life and your job / Carnegie Dale . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2008. -  238 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00004407-00004408 | 
	
		| 18 |   |  Những chuyện cổ kim về tài ứng xử / Vũ Bội Tuyền . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  314 tr.;  19 Số Đăng ký cá biệt: 00004404 | 
	
		| 19 |   |  Thuật thấu hiểu lòng người trong cuộc sống / Vương Hằng Luân . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Thanh niên,  2008. -  312 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003759 | 
	
		| 20 |   |  Nghệ thuật đàm phán: Cách tiếp cận của trường Harvard trong 10 câu hỏi / Bercoff Maurice A . - Lần thứ 1. -  Hà Nội:  Lao động,  2008. -  159 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00003754-00003755 | 
	
		| 21 |   |  Vui sống và làm việc / Dale Carnegie . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,  2008. -  242 tr.;  21 cm Số Đăng ký cá biệt: 00007318 | 
	
		| 22 |   |  Lời từ chối hoàn hảo / Ury William . - Hà Nội:  Lao động - Xã hội,  2008. -  289 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00005213-00005214 | 
	
		| 23 |   |  Sức mạnh của ngôn ngữ không lời = The nonverbal advantage / Carol Kinsey Goman . - Hồ Chí Minh:  Tổng hợp,  2009. -  213 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt: 00006538 | 
	
		| 24 |   |  Chuyến xe năng lượng / Jon Gordon . - Hồ Chí Minh:  Trẻ,  2009. -  223 tr.;  21 Số Đăng ký cá biệt:  00005799                                      00008576 |